Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

倒れる

Mục lục

[ たおれる ]

v1, vi

thất bại/ ngã/ gục ngã
からだを二つに折り曲げて地面に倒れる :thân gập làm hai, ngã trên mặt đất
小魚は網の目を抜けることができるが、大魚は網にかかってしまう。/配下は生き残るが、大物は倒れる。 :Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.
sập xuống
phá sản/nợ nần
S土木は多額の借金を抱えて倒れた: công ty xây dựng S nợ quá nhiều và đã bị phá sản
ngã xuống
gãy đổ
đổ/sụp đổ/ngã/rơi xuống/bị phá huỷ
あらしで多くの木は倒れた: rất nhiều cây đổ vì bão
đổ nhào
đảo
đánh ngã
chết/lăn ra bất tỉnh
 藤岡先生は授業中に倒れた: thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倒立

    [ とうりつ ] n sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối 倒立顕微鏡 :kính hiển vi đảo chiều 倒立像を映す :chụp...
  • 倒置

    [ とうち ] n sự lật úp 詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ
  • 倒置する

    [ とうち ] vs lật úp
  • 倒置法

    [ とうちほう ] n phương pháp đảo ngữ
  • 倒産

    Mục lục 1 [ とうさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá sản/sự không trả được nợ 2 Kinh tế 2.1 [ とうさん ] 2.1.1 sự phá sản/sự...
  • 倒産する

    [ とうさん ] vs phá sản/không trả được nợ 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng...
  • 倒語

    [ とうご ] n đảo ngữ
  • 倒錯

    [ とうさく ] n sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục 性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục
  • 倒閣

    [ とうかく ] n sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 倒閣計画: kế hoạch đảo chính
  • 倒閣する

    [ とうかく ] vs đảo chính/lật đổ chính quyền
  • 倒死

    [ とうし ] n cái chết đầu đường xó chợ
  • 倒木

    [ とうぼく ] n cây đổ 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :Trên bờ biển trải đầy những cây đổ...
  • [ くら ] n nhà kho/kho 穀物倉: nhà kho ngũ cốc 爆弾倉: kho chứa bom 倉に入れる: cho vào nhà kho
  • 倉庫

    Mục lục 1 [ そうこ ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1...
  • 倉庫に入れること

    Mục lục 1 [ そうこにいれること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこにいれること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing]...
  • 倉庫委託品担保貸

    [ そうこいたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho
  • 倉庫委託品担保貸し

    Kinh tế [ そうこいたくひんたんぽがし ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 倉庫寄託契約

    Mục lục 1 [ そうこきたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 倉庫寄託品

    Mục lục 1 [ そうこきたくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくひん ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods]...
  • 倉庫会社

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうこがいしゃ ] 1.1.1 công ty kho [ware house company] 1.2 [ そうこがいしゃ ] 1.2.1 công ty kho cảng [dock...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top