Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

偉勲

[ いくん ]

n

thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại
偉勲を立てる: đạt được thành tích vĩ đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偉物

    [ えらぶつ ] n nhân vật vĩ đại
  • 偉観

    [ いかん ] n cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 偉観を呈する: phô bày một cảnh quan tuyệt...
  • 偉業

    [ いぎょう ] n công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất chúng/thành...
  • 偉才

    [ いさい ] n tài năng vĩ đại/kỳ tài 囲碁の偉才: kỳ tài về cờ vây
  • Mục lục 1 [ 可 ] 1.1 n 1.1.1 có thể/khả/chấp nhận/được phép 2 [ 科 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 khoa/khóa 3 [ 課 ] 3.1 n 3.1.1 bài (học)...
  • かお

    Mục lục 1 [ 顔 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数 ] 2.1.1 số [number] [ 顔 ] n khuôn...
  • かずおおく

    [ 数多く ] n số lớn/nhiều/rất nhiều この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa...
  • かおく

    Mục lục 1 [ 家屋 ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ 家屋 ] suf nhà cửa địa ốc n nhà ở/nhà/căn...
  • かおくのかさい

    [ 家屋の火災 ] n cháy nhà
  • かおだち

    [ 顔立ち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:...
  • かおだし

    Mục lục 1 [ 顔出し ] 1.1 / NHAN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình...
  • かおだいきょう

    [ カオダイ教 ] n đạo Cao Đài
  • かおつき

    [ 顔付き ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích...
  • かおなじみ

    [ 顔なじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc...
  • かおにどろをぬる

    Mục lục 1 [ 顔に泥を塗る ] 1.1 / NHAN NÊ ĐỒ / 1.2 exp 1.2.1 bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục [...
  • かずにいれる

    Tin học [ 数に入れる ] đếm [to count/to include in the number]
  • かおぶれ

    [ 顔触れ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp. ニュージーランド遠征隊の顔ぶれはまだ全部は決まっていない。:...
  • かおまけ

    Mục lục 1 [ 顔負け ] 1.1 / NHAN PHỤ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng [ 顔負け ] / NHAN PHỤ / n sự xấu...
  • かおみしりの

    [ 顔見知りの ] n quen mặt
  • かおがひろい

    [ 顔が広い ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top