Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

停泊

[ ていはく ]

n

Sự thả neo
船を停泊させる :thả neo tàu
安全な停泊地に着く :tới nơi thả neo an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 停泊場

    [ ていはくじょう ] n bến
  • 停泊地

    Kinh tế [ ていはくち ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 停泊料

    Mục lục 1 [ ていはくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくりょう ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [...
  • 停泊日計算書

    Mục lục 1 [ ていはくびけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê thời gian bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくびけいさんしょ ]...
  • 停滞

    Mục lục 1 [ ていたい ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ ていたい ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ ていたい ] n sự...
  • 停滞する

    Mục lục 1 [ ていたいする ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [...
  • 停戦

    Mục lục 1 [ ていせん ] 1.1 n 1.1.1 Sự đình chiến/sự ngừng bắn 1.1.2 đình chiến [ ていせん ] n Sự đình chiến/sự ngừng...
  • 停戦する

    [ ていせんする ] n ngừng bắn
  • [ えん ] n Đập nước/đập ngăn sông
  • Mục lục 1 [ 会 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ 会する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/sự lĩnh hội 3 [ 絵 ] 3.1 / HỘI / 3.2 n 3.2.1 bức tranh/tranh...
  • えず

    Mục lục 1 [ 絵図 ] 1.1 / HỘI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Sự minh họa [ 絵図 ] / HỘI ĐỒ / n Sự minh họa 絵図表 : biểu đồ minh...
  • えぞ

    Mục lục 1 [ 蝦夷 ] 1.1 / HÀ DI / 1.2 n 1.2.1 Ainu [ 蝦夷 ] / HÀ DI / n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou
  • えき

    Mục lục 1 [ 液 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dịch thể/dung dịch/dịch 2 [ 益 ] 2.1 / ÍCH / 2.2 n, n-suf 2.2.1 lợi ích/tác dụng 3 [ 益する...
  • えきおん

    Kỹ thuật [ 液温 ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature]
  • えきたい

    Mục lục 1 [ 液体 ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液体 ] 2.1.1 thể lỏng [liquid] [ 液体...
  • えきたいねんりょう

    Kỹ thuật [ 液体燃料 ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel]
  • えきたいかもつ

    Kinh tế [ 液体貨物 ] hàng lỏng [liquid cargo]
  • えききんふさんにゅうせいど

    Kinh tế [ 益金不算入制度 ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation : 企業会計上の利益と課税標準となる法人税所得との相違を是正するため、一定の項目に関し、企業会計上の収益であっても、所得の計算のもととなる益金には含めないという措置をとること。
  • えきそうせん

    Kỹ thuật [ 液相線 ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim.
  • えきだん

    Mục lục 1 [ 易断 ] 1.1 / DỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán/lời bói toán [ 易断 ] / DỊ ĐOẠN / n Thuật bói toán/lời bói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top