Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

偶然契約

Kinh tế

[ ぐうぜんけいやく ]

hợp đồng may rủi [aleatory contract]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶然誤差

    Kỹ thuật [ ぐうぜんごさ ] sai số ngẫu nhiên [accidental error] Category : chất lượng [品質]
  • 偶発

    [ ぐうはつ ] n sự bột phát/sự bùng phát bất ngờ/bột phát/bùng phát bất ngờ/sự tự phát/tự phát 偶発(性)高熱:...
  • 偶発事故保険

    Kinh tế [ ぐうはつじこほけん ] bảo hiểm tùy thuộc [contingency insurance]
  • 偶発事故費用

    Kinh tế [ ぐうはつじこひよう ] chi phí bất thường [contingencies]
  • 偶発的事件

    Kinh tế [ ぐうはつてきじけん ] sự cố ngẫu nhiên [cas fortuit]
  • 偶発的融資枠組み

    [ ぐうはつてきゆうしわくぐみ ] n Hạn mức tín dụng
  • 偶発故障

    Kỹ thuật [ ぐうはつこしょう ] sự cố ngẫu nhiên [random failure]
  • 偶発時用手続き

    Tin học [ ぐうはつじようてつづき ] thủ tục ngẫu nhiên [contingency procedure]
  • 偶数

    Mục lục 1 [ ぐうすう ] 1.1 n 1.1.1 số chẵn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぐうすう ] 2.1.1 số chẵn [even number] [ ぐうすう ] n số chẵn...
  • 偶数と奇数

    [ ぐうすうときすう ] n chẵn lẻ
  • 偶数パリティ

    Tin học [ ぐうすうパリティ ] bậc chẵn/tính chẵn [even parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương...
  • 偶数日

    [ ぐうすうび ] n ngày chẵn
  • ぷっしゅせんりゃく

    Kinh tế [ プッシュ戦略 ] chiến lược đẩy [push strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぷりずむがた

    [ プリズム型 ] v1 hình lăng trụ
  • ぷりぷり

    adv nặng mùi
  • ぷりぷりおこる

    Mục lục 1 [ ぷりぷり怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức [ ぷりぷり怒る ] / NỘ / v5r trong...
  • ぷりぷり怒る

    [ ぷりぷりおこる ] v5r trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức
  • ぷりこーどしつもん

    Kinh tế [ プリコード質問 ] câu hỏi chưa được giải mã [pre-coded question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぷろぐれっしぷせいどう

    Kỹ thuật [ プログレッシプ制動 ] phanh lũy tiến
  • ぷろてにすせんしゅかい

    [ プロテニス選手会 ] v5s Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top