Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

偶発時用手続き

Tin học

[ ぐうはつじようてつづき ]

thủ tục ngẫu nhiên [contingency procedure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶数

    Mục lục 1 [ ぐうすう ] 1.1 n 1.1.1 số chẵn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぐうすう ] 2.1.1 số chẵn [even number] [ ぐうすう ] n số chẵn...
  • 偶数と奇数

    [ ぐうすうときすう ] n chẵn lẻ
  • 偶数パリティ

    Tin học [ ぐうすうパリティ ] bậc chẵn/tính chẵn [even parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương...
  • 偶数日

    [ ぐうすうび ] n ngày chẵn
  • ぷっしゅせんりゃく

    Kinh tế [ プッシュ戦略 ] chiến lược đẩy [push strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぷりずむがた

    [ プリズム型 ] v1 hình lăng trụ
  • ぷりぷり

    adv nặng mùi
  • ぷりぷりおこる

    Mục lục 1 [ ぷりぷり怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức [ ぷりぷり怒る ] / NỘ / v5r trong...
  • ぷりぷり怒る

    [ ぷりぷりおこる ] v5r trong cơn giận/đang cáu/đang bực tức
  • ぷりこーどしつもん

    Kinh tế [ プリコード質問 ] câu hỏi chưa được giải mã [pre-coded question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぷろぐれっしぷせいどう

    Kỹ thuật [ プログレッシプ制動 ] phanh lũy tiến
  • ぷろてにすせんしゅかい

    [ プロテニス選手会 ] v5s Hiệp hội Quần vợt nhà nghề
  • ぷろとこるてきごうせいしけんほうこくしょ

    Tin học [ プロトコル適合性試験報告書 ] PCTR [PCTR: protocol conformance test report]
  • ぷろさーふぃんれんめい

    [ プロサーフィン連盟 ] v5s Hiệp hội lướt sóng nhà nghề
  • ぷれはぶけんせつ

    [ プレハブ建設 ] v5s nhà tiền chế
  • ぷれすばん

    [ プレス盤 ] v5s bàn ép
  • ぷんと

    adv cáu kỉnh/gắt gỏng/tức giận
  • ぷらいばしほご

    Tin học [ プライバシ保護 ] sự bảo vệ riêng tư [privacy protection]
  • ぷらいぶんり

    Kỹ thuật [ プライ分離 ] tách dây
  • ぷらいす・りーだーせい

    Kinh tế [ プライス・リーダー制 ] chế độ dẫn đầu về giá cả [Price Leadership System] Explanation : 価格先導制の意味。少数の大企業による商品およびサービスの生産、販売の支配状況における価格形成の方法である。大企業が決定した価格に他の企業が追随する形がとられる。少数の大企業が高い市場占有率を持つ寡占状態にある業種に多く見られる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top