Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

傷める

[ いためる ]

v1

gây thương tích/làm tổn thương
有害な紫外線が肌を傷めるのを防ぐクリーム :Kem chống tia cực tím gây hại cho da
野菜の組織を傷める :Làm hỏng mất luống rau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top