Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

傷付ける

[ きずつける ]

v1

làm cho ai bị thương/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại
(人)の名声と評判を傷付ける :Làm tổn hại đến danh tiếng của người khác
環境そのものを傷付ける :Làm tổn hại môi trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傷心

    Mục lục 1 [ しょうしん ] 1.1 n 1.1.1 thương tình 1.1.2 đau thương [ しょうしん ] n thương tình đau thương
  • シナモン

    n cây quế
  • シナリオ

    n kịch bản
  • シナリオライター

    n người viết kịch bản
  • シナジー

    Kinh tế sự hiệp trợ/sự hiệp lực [Synergy] Explanation : もともとは、全体的効果に寄与する各機能の共同作業ないし協働を意味する一般用語。個々に行う結果の合計よりも大きい総体結果を得るために個々の機関が協働活動をするときにみられる関連をいう。そこでシナジー効果という言葉で使われる。
  • シミュレート

    Tin học mô phỏng [simulate (vs)]
  • シミュレーション

    Mục lục 1 n 1.1 sự mô phỏng/ mô phỏng 2 Kinh tế 2.1 sự mô phỏng/sự bắt chước [simulation (RES)] 3 Tin học 3.1 mô phỏng/sự...
  • シミュレーションモデル

    Kỹ thuật kiểu mô phỏng [simulation model]
  • シミュレータ

    Kỹ thuật thiết bị mô phỏng/bộ mô phỏng/mô hình [simulator]
  • シミュレーター

    n thiết bị mô phỏng
  • シミーズ

    n áo lót phụ nữ
  • シミコンマ

    n chấm phẩy
  • シミー

    Kỹ thuật sự đảo bánh xe [shimmy]
  • シミー モーション

    Kỹ thuật chuyển động đảo bánh xe [shimmy motion]
  • シミー デテクタ

    Kỹ thuật máy dò đảo bánh xe/bộ phát hiện đảo bánh xe [shimmy detector]
  • シミー ダンパー

    Kỹ thuật bộ giảm chấn đảo bánh xe [shimmy damper] van điều tiết đảo bánh xe [shimmy damper]
  • シノニム

    Mục lục 1 n 1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 từ đồng nghĩa [synonym] n từ đồng nghĩa Tin học từ đồng nghĩa [synonym]
  • シマウマ

    n ngựa vằn
  • シチュー

    n món thịt hầm rau kiểu Âu
  • シチュー肉

    [ しちゅーにく ] exp thịt hầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top