- Từ điển Nhật - Việt
億万長者
[ おくまんちょうじゃ ]
n
người có nhiều tiền/tỷ phú
- 成金の億万長者: tỷ phú mới phất
- ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài ra, anh ta còn là một nhà tỷ phú
- ビル・ゲイツは成功して、億万長者になった: Bill Gates đã thành công và trở thành tỷ phú
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
億兆
Mục lục 1 [ おくちょう ] 1.1 n 1.1.1 ức triệu/sự vô số/tỷ 1.1.2 mọi người/nhân dân [ おくちょう ] n ức triệu/sự vô... -
儀式
Mục lục 1 [ ぎしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/nghi lễ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎしき ] 2.1.1 nghi thức [protocol] [ ぎしき ] n nghi thức/nghi... -
儀典長
[ ぎてんちょう ] n trưởng đoàn lễ tân -
儀兄弟
Mục lục 1 [ ぎきょうだい ] 1.1 n 1.1.1 anh em rể 1.1.2 anh em đồng hao [ ぎきょうだい ] n anh em rể anh em đồng hao -
儀礼
[ ぎれい ] n lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự 職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc (人)に儀礼教育をする :... -
儀礼的
[ ぎれいてき ] n khách sáo -
冊
[ さつ ] n tập Ghi chú: số đếm các tập sách hay vở -
冊子
[ さっし ] n quyển sách nhỏ -
再
[ さい ] pref tái/lại một lần nữa 再軍備: tái vũ trang, tái quân bị 再調査: tái điều tra トラベラーズチェックを再発行する。:... -
再び
[ ふたたび ] adv lại/lại một lần nữa -
再び交換する
[ ふたたびこうかんする ] adv đổi lại -
再び会う
[ ふたたびあう ] adv trùng phùng -
再始動
Tin học [ さいしどう ] khởi động lại/bắt đầu lại [restart (vs)] -
再婚
Mục lục 1 [ さいこん ] 1.1 n 1.1.1 tái giá 1.1.2 sự tái hôn 1.1.3 cải giá [ さいこん ] n tái giá sự tái hôn 彼女は子どものために再婚することにした。:... -
再嫁
さいか Tái giá Chỉ việc phụ nữ tái kết hôn -
再実行
Tin học [ さいじっこう ] chạy lại/thực hiện lại [re-execute (vs)] -
再実行時間
Tin học [ さいじっこうじかん ] thời gian chạy lại [rerun time] -
再宣言
Tin học [ さいせんげん ] khai báo lại [redeclaration] -
再審
Mục lục 1 [ さいしん ] 1.1 n, adv 1.1.1 tái xét xử 1.1.2 phúc thẩm 1.1.3 phúc khảo [ さいしん ] n, adv tái xét xử phúc thẩm... -
再帰
Tin học [ さいき ] sự đệ quy [recursion] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một lệnh của chương trình làm cho một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.