Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

優しい

Mục lục

[ やさしい ]

adj

từ tâm
tế nhị
ngọt ngào/khéo léo/tinh tế
Ghi chú: từ này thường để nói về đàn ông
êm ái
duyên dáng
đoan trang
dịu dàng/hiền lành/hòa nhã/tốt bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 優位

    [ ゆうい ] adj-n Ưu thế ,uy thế , uy lực 中国は日本に比べて経済でも優位
  • 優位性

    Kinh tế [ ゆういせい ] sự ưu tiên [Dominant Position] Explanation : 優位性とは、他の企業が容易に真似のできない顧客にとって価値あるものをいう。顧客がそれによって大きな恩恵(または価値)を感じ、競争上も他社より常に有利に働くものが優位性といえる。///優位性の条件としては以下の3項目をあげることができる。///(1)...
  • 優待

    [ ゆうたい ] n ưu đãi
  • 優れる

    Mục lục 1 [ すぐれる ] 1.1 adj 1.1.1 ưu việt 1.1.2 ưu 1.2 v1 1.2.1 xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi [ すぐれる ] adj ưu việt ưu...
  • 優先

    Mục lục 1 [ ゆうせん ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tiên 2 Tin học 2.1 [ ゆうせん ] 2.1.1 ưu tiên thứ tự [precedence (vs)] [ ゆうせん...
  • 優先する

    [ ゆうせんする ] vs ưu tiên
  • 優先度

    Tin học [ ゆうせんど ] độ ưu tiên [priority]
  • 優先使用語

    Tin học [ ゆうせんしようご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
  • 優先使用語をもたないシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus...
  • 優先使用語をもつシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred...
  • 優先価格

    Mục lục 1 [ ゆうせんかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかかく ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price]...
  • 優先リンクセット

    Tin học [ ゆうせんリンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set]
  • 優先公債証券

    Kinh tế [ ゆうせんこうさいしょうけん ] trái khoán ưu đãi [preferential bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先社債

    Kinh tế [ ゆうせんしゃさい ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先順位

    Tin học [ ゆうせんじゅんい ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level]
  • 優先語

    Tin học [ ゆうせんご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
  • 優先買受権

    Kinh tế [ ゆうせんかいうけけん ] Ưu tiên quyền mua [first option] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先株

    Mục lục 1 [ ゆうせんかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiếu ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu ưu đãi [preference...
  • 優先権

    [ ゆうせんけん ] n quyền ưu tiên
  • 優先権を与える

    [ ゆうせんけんをあたえる ] n ưu tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top