Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

優先

Mục lục

[ ゆうせん ]

n

sự ưu tiên

Tin học

[ ゆうせん ]

ưu tiên thứ tự [precedence (vs)]
Explanation: Thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức. Nói chung, chương trình sẽ thực hiện phép tính lũy thừa (như) bình phương một số trước nhân và chia, sau đó sẽ là cộng trừ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 優先する

    [ ゆうせんする ] vs ưu tiên
  • 優先度

    Tin học [ ゆうせんど ] độ ưu tiên [priority]
  • 優先使用語

    Tin học [ ゆうせんしようご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
  • 優先使用語をもたないシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus...
  • 優先使用語をもつシソーラス

    Tin học [ ゆうせんしようごをもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred...
  • 優先価格

    Mục lục 1 [ ゆうせんかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかかく ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price]...
  • 優先リンクセット

    Tin học [ ゆうせんリンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set]
  • 優先公債証券

    Kinh tế [ ゆうせんこうさいしょうけん ] trái khoán ưu đãi [preferential bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先社債

    Kinh tế [ ゆうせんしゃさい ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先順位

    Tin học [ ゆうせんじゅんい ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level]
  • 優先語

    Tin học [ ゆうせんご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term]
  • 優先買受権

    Kinh tế [ ゆうせんかいうけけん ] Ưu tiên quyền mua [first option] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 優先株

    Mục lục 1 [ ゆうせんかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiếu ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu ưu đãi [preference...
  • 優先権

    [ ゆうせんけん ] n quyền ưu tiên
  • 優先権を与える

    [ ゆうせんけんをあたえる ] n ưu tiên
  • 優先権を持つ

    [ ゆうせんけんをもつ ] n đắc thế
  • 優勝

    Mục lục 1 [ ゆうしょう ] 1.1 n 1.1.1 vô địch 1.1.2 sự chiến thắng tất cả/chức vô địch [ ゆうしょう ] n vô địch sự...
  • 優勝する

    [ ゆうしょうする ] vs chiến thắng tất cả/đoạt được chức vô địch
  • 優勢

    Mục lục 1 [ ゆうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu thế 1.2 adj-na 1.2.1 ưu thế [ ゆうせい ] n sự ưu thế 優勢を占める: chiếm ưu...
  • 優秀

    Mục lục 1 [ ゆうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tú 1.2 adj-na 1.2.1 ưu tú [ ゆうしゅう ] n sự ưu tú adj-na ưu tú      Âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top