- Từ điển Nhật - Việt
先哲
[ せんてつ ]
n
nhà hiền triết cổ đại/triết gia cổ đại
- 先哲の教え: lời dạy của nhà hiền triết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先入れ先出し
Tin học [ さきいれさきだし ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO] -
先入れ先出しリスト
Tin học [ さきいれさきだしリスト ] hàng đợi [queue/pushup list] -
先入観
[ せんにゅうかん ] n thành kiến/định kiến 性に関する先入観: định kiến về giới 先入観にとらわれやすい: dễ bị... -
先先月
[ せんせんげつ ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước -
先勝
[ せんしょう ] thắng trận đầu Theo lịch Nhật 先勝 là 1 trong 6 ngày trong tuần.Nếu bạn có việc gấp hay những việc liên... -
先着
[ せんちゃく ] n sự đến trước 先着者: người đến trước 先着順に並ぶ: xếp hàng theo thứ tự đến trước -
先祖
Mục lục 1 [ せんぞ ] 1.1 n-t 1.1.1 gia tiên 1.2 n 1.2.1 ông bà/tổ tiên [ せんぞ ] n-t gia tiên n ông bà/tổ tiên 共通している先祖:... -
先祖構造体
Tin học [ せんぞこうぞうたい ] cấu trúc tổ tiên [ancestor structure] -
先程
[ さきほど ] n-adv, n-t ít phút trước/vừa mới 先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày 先程は申し訳ございません:... -
先端
[ せんたん ] n mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài 先端技術:kĩ thuật tiên t 鋭い先端: đầu sắc nhọn 指の先端: đầu ngón... -
先立つ
先立つ: - đứng trước mọi người. - trước khi ( bắt đầu việc gì đó) ex: 溶接に先立ち、溶接材料確認をする (... -
先生
Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 tiên sinh 1.1.2 thầy giáo 1.1.3 ông thầy 1.1.4 ông giáo 1.1.5 giáo viên/giảng viên/thầy [ せんせい... -
先生と生徒
[ せんせいとせいと ] n thầy trò -
先生をする
[ せんせいをする ] n làm thầy -
先物
Mục lục 1 [ さきもの ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ さきもの ] 2.1.1 hàng hóa bán giao sau... -
先物取引
Mục lục 1 [ さきものとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 1.1.2 giao dịch giao sau 2 Kinh tế 2.1 [... -
先物契約
Kinh tế [ さきものけいやく ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [contract for forward delivery/future transaction] Category : Ngoại... -
先物市場
Kinh tế [ さきものしじょう ] thị trường kỳ hạn/thị trường giao sau [futures market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先物商品
Mục lục 1 [ さきものしょうひん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきものしょうひん ] 2.1.1 hàng giao sau... -
先物為替
Mục lục 1 [ さきものがわせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせ ] 2.1.1 giao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.