- Từ điển Nhật - Việt
入出力機構
Tin học
[ にゅうしゅつりょくきこう ]
khối vào-ra/thiết bị vào-ra [input-output unit/input-output device]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
入出力文
Tin học [ にゅうしゅつりょくぶん ] câu lệnh vào-ra [input-output statement] -
入党
[ にゅうとう ] n sự gia nhập một Đảng/sự vào Đảng/sự trở thành Đảng viên -
入党する
[ にゅうとうする ] n vào đảng -
入団
[ にゅうだん ] n Sự kết nạp vào đoàn thể -
入国
[ にゅうこく ] n sự nhập cảnh 入国管理法: luật quản lý nhập cảnh -
入国する
[ にゅうこくする ] n nhập cảnh -
入国税
Mục lục 1 [ にゅうこくぜい ] 1.1 n 1.1.1 Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh/thuế nhập cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこくぜい... -
入国管理局
[ にゅうこくかんりきょく ] n Cục quản lý nhập cảnh -
入国査証
[ にゅうこくさしょう ] n sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa -
入獄
[ にゅうごく ] n Sự bị tống vào tù -
入社
[ にゅうしゃ ] n việc vào công ty làm 貿易会社に入社する: vào làm ở công ty thương mại -
入社する
[ にゅうしゃ ] vs vào làm ở công ty -
入社試験
[ にゅうしゃしけん ] n Kỳ thi tuyển vào công ty -
入神
[ にゅうしん ] n cảm hứng/sự nhập thần -
入籍
Mục lục 1 [ にゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch [ にゅうせき ] n việc nhập hộ tịch nhập tịch -
入籍する
[ にゅうせき ] vs nhập hộ tịch 結婚して夫の戸籍に入籍する: lấy chồng thì nhập hộ tịch theo chồng -
入用
[ にゅうよう ] n Sự cần thiết/sự thiết yếu -
入牢
[ にゅうろう ] n Bị bỏ tù/bị vào nhà lao -
入監
[ にゅうかん ] n Bị bỏ tù/bị tống giam -
入隊
Mục lục 1 [ にゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 Sự tòng quân/sự đăng lính/sự đi lính 1.1.2 nhập ngũ 1.1.3 đi bộ đội [ にゅうたい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.