Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入国管理局

[ にゅうこくかんりきょく ]

n

Cục quản lý nhập cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入国査証

    [ にゅうこくさしょう ] n sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
  • 入獄

    [ にゅうごく ] n Sự bị tống vào tù
  • 入社

    [ にゅうしゃ ] n việc vào công ty làm 貿易会社に入社する: vào làm ở công ty thương mại
  • 入社する

    [ にゅうしゃ ] vs vào làm ở công ty
  • 入社試験

    [ にゅうしゃしけん ] n Kỳ thi tuyển vào công ty
  • 入神

    [ にゅうしん ] n cảm hứng/sự nhập thần
  • 入籍

    Mục lục 1 [ にゅうせき ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch [ にゅうせき ] n việc nhập hộ tịch nhập tịch
  • 入籍する

    [ にゅうせき ] vs nhập hộ tịch 結婚して夫の戸籍に入籍する: lấy chồng thì nhập hộ tịch theo chồng
  • 入用

    [ にゅうよう ] n Sự cần thiết/sự thiết yếu
  • 入牢

    [ にゅうろう ] n Bị bỏ tù/bị vào nhà lao
  • 入監

    [ にゅうかん ] n Bị bỏ tù/bị tống giam
  • 入隊

    Mục lục 1 [ にゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 Sự tòng quân/sự đăng lính/sự đi lính 1.1.2 nhập ngũ 1.1.3 đi bộ đội [ にゅうたい...
  • 入隊する

    Mục lục 1 [ にゅうたいする ] 1.1 n 1.1.1 vào bộ đội 1.1.2 đi lính [ にゅうたいする ] n vào bộ đội đi lính
  • 入選

    [ にゅうせん ] n sự trúng tuyển/sự trúng cử
  • 入選者

    [ にゅうせんしゃ ] n Quán quân/người giành chiến thắng
  • 入道

    [ にゅうどう ] n việc bước vào cửa tu hành
  • 入道雲

    [ にゅうどうぐも ] n những đám mây lớn/cột mây
  • 入荷

    [ にゅうか ] n sự nhập hàng/sự nhận hàng
  • 入荷する

    [ にゅうか ] vs nhận hàng/nhập hàng
  • 入試

    [ にゅうし ] n sự vào thi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top