Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入札売買

Mục lục

[ にゅうさつばいばい ]

n

bán đấu giá

Kinh tế

[ にゅうさつばいばい ]

bán đấu giá [public sale]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入札室

    Mục lục 1 [ にゅうさつしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつしつ ] 2.1.1 phòng...
  • 入札価格

    Mục lục 1 [ にゅうさつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hỏi mua 1.1.2 giá dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつかかく ] 2.1.1 giá dự...
  • 入札公示

    Mục lục 1 [ にゅうさつこうじ ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつこうじ ] 2.1.1 gọi thầu [call for tenders]...
  • 入札募集

    Mục lục 1 [ にゅうさつぼしゅう ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつぼしゅう ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender]...
  • 入札表

    [ にゅうさつひょう ] n bảng đấu giá
  • 入札者

    Mục lục 1 [ にゅうさつしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người đấu giá 1.1.2 Người đặt thầu/người bỏ thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつしゃ...
  • 入浴

    [ にゅうよく ] n việc tắm táp
  • 入浴する

    Mục lục 1 [ にゅうよく ] 1.1 vs 1.1.1 tắm 2 [ にゅうよくする ] 2.1 vs 2.1.1 tắm rửa [ にゅうよく ] vs tắm 彼は毎日入浴する:...
  • 入海

    [ いりうみ ] n vịnh nhỏ その入海では一日中船が出入りしている: Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp...
  • 入日

    [ いりび ] n mặt trời lặn その島からとても美しい入日が見える: Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ...
  • 入手

    [ にゅうしゅ ] n việc nhận được
  • 入手する

    [ にゅうしゅ ] vs nhận được/lĩnh được 父からの手紙を入手した: nhận được thư của bố 装励金を入手した: lĩnh...
  • 入手可能

    Tin học [ にゅうしゅかのう ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)]
  • Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 n 1.1.1 toàn bộ 1.2 pref 1.2.1 toàn/ tất cả [ ぜん ] n toàn bộ この辞書は全2巻です :Từ điển...
  • 全加算器

    Tin học [ ぜんかさんき ] bộ cộng đầy đủ [full adder]
  • 全力

    Mục lục 1 [ ぜんりょく ] 1.1 n 1.1.1 toàn lực 1.1.2 sung sức [ ぜんりょく ] n toàn lực 彼は全力投球で試験の準備をしている. :Anh...
  • 全力で

    Mục lục 1 [ ぜんりょくで ] 1.1 n 1.1.1 hết sức 1.1.2 hết hơi 1.1.3 cật lực [ ぜんりょくで ] n hết sức hết hơi cật lực
  • 全力をだす

    [ ぜんりょくをだす ] n gắng sức
  • 全力をつくす

    Mục lục 1 [ ぜんりょくをつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ ぜんりょくをつくす ] n chí tâm chạy...
  • 全力を出す

    [ ぜんりょくをだす ] n dốc ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top