Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入校

[ にゅうこう ]

n

Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入梅

    [ にゅうばい ] n bước vào mùa mưa
  • 入棺

    [ にゅうかん ] n Sự nhập quan (cho vào áo quan)
  • 入植

    [ にゅうしょく ] n sự nhập cư
  • 入水

    [ にゅうすい ] n sự nhảy xuống nước tự tử
  • 入津

    [ にゅうしん ] n sự nhập cảng/sự vào cảng
  • 入洛

    [ にゅうらく ] n Sự đến thăm Kyoto Ghi chú: 洛 chỉ thành 洛陽 (Lạc Dương) của Trung Quốc thời cổ đại, từ này thường...
  • 入港

    Mục lục 1 [ にゅうこう ] 1.1 n 1.1.1 Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこう ] 2.1.1 vào cảng...
  • 入港税

    Mục lục 1 [ にゅうこうぜい ] 1.1 n 1.1.1 Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこうぜい ] 2.1.1 thuế...
  • 入港料

    [ にゅうこうりょう ] n Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
  • 入湯

    [ にゅうとう ] n việc tắm (thường là ở suối nước nóng)
  • 入湯客

    [ にゅうとうきゃく ] n Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng)
  • 入滅

    Mục lục 1 [ にゅうめつ ] 1.1 n 1.1.1 viên tịch 1.1.2 Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân/việc đi vào cõi niết...
  • 入漁

    [ にゅうぎょ ] n Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁者

    [ にゅうぎょしゃ ] n Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
  • 入漁権

    [ にゅうぎょけん ] n Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁料

    [ にゅうぎょりょう ] n Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
  • 入朝

    [ にゅうちょう ] n việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
  • 入木

    [ にゅうぼく ] n Chữ viết đẹp
  • 入札

    Mục lục 1 [ にゅうさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつ ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ...
  • 入札に加わる

    [ にゅうさつにくわわる ] n bỏ thầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top