Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入湯客

[ にゅうとうきゃく ]

n

Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入滅

    Mục lục 1 [ にゅうめつ ] 1.1 n 1.1.1 viên tịch 1.1.2 Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân/việc đi vào cõi niết...
  • 入漁

    [ にゅうぎょ ] n Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁者

    [ にゅうぎょしゃ ] n Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
  • 入漁権

    [ にゅうぎょけん ] n Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
  • 入漁料

    [ にゅうぎょりょう ] n Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
  • 入朝

    [ にゅうちょう ] n việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
  • 入木

    [ にゅうぼく ] n Chữ viết đẹp
  • 入札

    Mục lục 1 [ にゅうさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつ ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ...
  • 入札に加わる

    [ にゅうさつにくわわる ] n bỏ thầu
  • 入札の提出

    Mục lục 1 [ にゅうさつのていしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 nộp đơn dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつのていしゅつ ] 2.1.1 nộp...
  • 入札売買

    Mục lục 1 [ にゅうさつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつばいばい ] 2.1.1 bán đấu giá [public...
  • 入札室

    Mục lục 1 [ にゅうさつしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつしつ ] 2.1.1 phòng...
  • 入札価格

    Mục lục 1 [ にゅうさつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hỏi mua 1.1.2 giá dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつかかく ] 2.1.1 giá dự...
  • 入札公示

    Mục lục 1 [ にゅうさつこうじ ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつこうじ ] 2.1.1 gọi thầu [call for tenders]...
  • 入札募集

    Mục lục 1 [ にゅうさつぼしゅう ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつぼしゅう ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender]...
  • 入札表

    [ にゅうさつひょう ] n bảng đấu giá
  • 入札者

    Mục lục 1 [ にゅうさつしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người đấu giá 1.1.2 Người đặt thầu/người bỏ thầu 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうさつしゃ...
  • 入浴

    [ にゅうよく ] n việc tắm táp
  • 入浴する

    Mục lục 1 [ にゅうよく ] 1.1 vs 1.1.1 tắm 2 [ にゅうよくする ] 2.1 vs 2.1.1 tắm rửa [ にゅうよく ] vs tắm 彼は毎日入浴する:...
  • 入海

    [ いりうみ ] n vịnh nhỏ その入海では一日中船が出入りしている: Thuyền ra thuyền vào vịnh nhỏ đó cứ nườm nượp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top