Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公表する

[ こうひょう ]

vs

công bố/tuyên bố
(人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai
競技者が薬物を乱用していると公表する: công bố việc vận động viên đang lạm dụng thuốc
結果を毎事業年度に公表する: công bố kết quả theo từng năm tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公表価格

    Mục lục 1 [ こうひょうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうひょうかかく ] 2.1.1 giá công bố [published price]...
  • 公衆

    Mục lục 1 [ こうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng [ こうしゅう ] n công cộng công chúng/dân...
  • 公衆メッセージ通信処理サービス

    Tin học [ こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling...
  • 公衆データネットワーク

    Tin học [ こうしゅうデータネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network]
  • 公衆サービス

    Tin học [ こうしゅうサービス ] dịch vụ công cộng [public services]
  • 公衆回線

    Tin học [ こうしゅうかいせん ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với...
  • 公衆回線網

    Tin học [ こうしゅうかいせんもう ] mạng công cộng [public network]
  • 公衆網

    Mục lục 1 [ こうしゅうもう ] 1.1 n 1.1.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうもう ] 2.1.1 mạng công cộng [public network]...
  • 公衆道徳

    [ こうしゅうどうとく ] n đạo đức cộng đồng 公衆道徳を守ること: Việc tuân thủ đạo đức cộng đồng 公衆道徳上有害である:...
  • 公衆衛生

    [ こうしゅうえいせい ] n sức khoẻ cộng đồng 公衆衛生に対する脅威: Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng 私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている:...
  • 公衆電線網

    Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng dây dẫn công cộng [public wireline network]
  • 公衆電話

    Mục lục 1 [ こうしゅうでんわ ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうでんわ ] 2.1.1 điện thoại...
  • 公衆電話網

    Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng điện thoại công cộng [public telephone network]
  • 公衆浴場

    [ こうしゅうよくじょう ] n nhà tắm công cộng 公衆浴場に行く: Đi đến nhà tắm công cộng
  • 公館

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sứ quan 1.1.2 công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện [ こうかん ] n sứ quan công...
  • 公設市場

    [ こうせついちば ] n thị trường chung
  • 公証

    [ こうしょう ] n sự công chứng/công chứng 公証料: Phí công chứng 電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện...
  • 公証契約

    Mục lục 1 [ こうしょうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 公証人

    Mục lục 1 [ こうしょうにん ] 1.1 n 1.1.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうにん ] 2.1.1 Công chứng viên [ こうしょうにん...
  • 公証人役場

    [ こうしょうにんやくば ] n Văn phòng công chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top