- Từ điển Nhật - Việt
公金
[ こうきん ]
n
quỹ công/công quỹ
- 国民の監視の目が届かない公金: tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được
- この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ: những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ
- 公金の_ドルを盗む: ăn trộm bao nhiêu đô là từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公権
[ こうけん ] n quyền công dân 公権を剥奪される: Bị tước mất quyền công dân -
公正
Mục lục 1 [ こうせい ] 2 / CÔNG CHÍNH / 2.1 adj-na 2.1.1 công bằng/công bình/không thiên vị 2.2 n 2.2.1 sự công bằng/sự công... -
公正な競争を阻害する
Kinh tế [ こうせいなきょうそうをそがいする ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
公正証書
[ こうせいしょうしょ ] n Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng 同封の公正証書 : Gửi kèm theo tài... -
公正貿易
Kinh tế [ こうしょうぼうえき ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。 -
公民館
[ こうみんかん ] n tòa thị chính/nhà văn hóa công cộng 病院はお年寄りにとって公民館みたいな場所でもあるようだ:... -
公民権
[ こうみんけん ] n quyền công dân 都市公民権: quyền công dân thành phố 市民の公民権について発言をする: phát ngôn... -
公民権を奪う
[ こうみんけんをうばう ] n tước quyền công dân -
公法
[ こうほう ] n luật công/công pháp 国際法・公法研究所: viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công 公法人: người luật... -
公準
[ こうじゅん ] n việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả định 意味公準: Mặc nhiên... -
公演
[ こうえん ] n sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた:... -
公明
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang... -
公明正大な
Mục lục 1 [ こうめいせいだいな ] 1.1 n 1.1.1 liêm chính (liêm chánh) 1.1.2 liêm [ こうめいせいだいな ] n liêm chính (liêm... -
公海
[ こうかい ] n vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế 公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế 公海での船舶検査:... -
公憤
[ こうふん ] n sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn 公憤をおぼえる: cảm thấy công phẫn -
公教
[ こうきょう ] n Đạo thiên chúa/công giáo -
公教会
[ こうきょうかい ] n Nhà thờ công giáo (la mã) -
公教育
[ こうきょういく ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
六
Mục lục 1 [ むっつ ] 1.1 num 1.1.1 số sáu 2 [ ろく ] 2.1 num 2.1.1 số sáu 2.1.2 sáu [ むっつ ] num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có... -
六つ
[ むっつ ] num sáu 彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.