Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共有する

[ きょうゆうする ]

vs

chung/có chung/chung nhau/cùng chung/sở hữu công cộng/công hữu
1台のプリンターをコンピュータ間で共有する: máy in do nhiều máy tính chung nhau
~する意志を共有する: cùng chung ý chí
~が抱く危ぐを共有する: cùng sợ cái gì
~という目標を共有する: có chung mục tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共有メディア

    Tin học [ きょうゆうメディア ] phương tiện chia sẻ [shared (communication) medium]
  • 共有結合

    Kỹ thuật [ きょうゆうけつごう ] sự kết hợp cộng hữu [covalent bond]
  • 共有財産

    Mục lục 1 [ きょうゆうざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tài sản công cộng/tài sản chung/tài sản công hữu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうゆうざいさん...
  • 共有資産

    Tin học [ きゅうゆうしさん ] tài nguyên chia sẻ [joint resource/shared resource]
  • 共有資源

    Tin học [ きょうゆうしげん ] tài nguyên chia sẻ [shared resources]
  • 共有者

    Kinh tế [ きょうゆうしゃ ] đồng chủ sở hữu (tàu) [part owner]
  • 共感

    [ きょうかん ] n sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm 共感の欠如: Thiếu sự đồng...
  • 共感する

    [ きょうかん ] vs đồng cảm/đồng tình 彼の主張に共感する: đồng tình với chủ trương của anh ta
  • 其の儘

    [ そのまま ] adj-no, uk không thay đổi/như vốn dĩ/để nó như thế/để nguyên 彼女は部屋をめちゃくちゃにして、そのまま部屋で出かけた:...
  • 其奴

    [ そいつ ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu...
  • 其れ

    [ それ ] n, uk nó/cái đấy/điều đấy 其れは私のかばんです: cái đấy là túi của tôi
  • 其れで

    [ それで ] conj, uk và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy そこで君に相談に乗ってもらいたいんだ.:Do vậy mà tôi cần lời khuyên...
  • 其れでは

    [ それでは ] exp, uk trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 其れではタバコを吸わない: vậy thì anh nên bỏ thuốc
  • 其れでも

    [ それでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất...
  • 其れと無く

    [ それとなく ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó....
  • 其れなら

    [ それなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường...
  • 其れに

    [ それに ] uk bên cạnh đó/hơn thế nữa 彼女はきれいです。それに彼女は親切です: cô ấy rất tốt, hơn thế nữa lại...
  • 其れから

    [ それから ] uk sau đó/từ sau đó 大坂間でバスで,それから船に乗る: tôi đi tàu xe buýt đên Ôsaka sau đó sẽ lên thuyền
  • 其れ共

    [ それとも ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo
  • 其れ程

    [ それほど ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top