Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

共犯者

[ きょうはんしゃ ]

n

đồng phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共稼ぎ

    [ ともかせぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
  • 共生現象

    Kinh tế [ きょうせいげんしょう ] hiện tượng cộng sinh [Symbiosis] Explanation : 生物学の用語で、2種類の生物が結合を維持しながら、利益を分け合って生活する意味である。コバンザメとクジラ、花とミツバチなどがその例である。///現在の経営においても、消費者と生産者、株主と企業、環境と工場など、それぞれの利益を分け合って生きていくことを意味し、広く使われている。
  • 共産主義

    [ きょうさんしゅぎ ] n chủ nghĩa cộng sản 国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế 国を統治する方法の一つに共産主義がある:...
  • 共産圏

    [ きょうさんけん ] n Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản 共産圏の背後で: với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản...
  • 共産党

    [ きょうさんとう ] n đảng cộng sản アメリカ共産党: Đảng cộng sản Mỹ イタリア共産党: Đảng cộng sản Ý 共産党の候補者:...
  • 共用

    Mục lục 1 [ きょうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự cùng nhau sử dụng/sự dùng chung/cùng dùng chung/dùng chung/cùng sử dụng/sử dụng...
  • 共用変数

    Tin học [ きょうようへんすう ] biến chia sẻ [shared variable]
  • 共用仮想領域

    Tin học [ きょうようかそうりょういき ] vùng chia sẻ ảo [SVA/Shared Virtual Area]
  • 共用ルーチン

    Tin học [ きょうようルーチン ] thủ tục tiện ích/thủ tục dịch vụ [utility routine/service routine]
  • 共用プログラム

    Tin học [ きょうようプログラム ] trình tiện ích [utility program/service program] Explanation : Một loại chương trình nhằm giúp...
  • 共用分散

    Tin học [ きょうようぶんさん ] hiệp biến [covariance]
  • 共謀

    [ きょうぼう ] n đồng mưu/đồng loã 暗黙の共謀: đồng lõa trong im lặng 価格共謀: đồng lõa giá cả 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された:...
  • 共鳴

    Mục lục 1 [ きょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうめい...
  • 共通

    [ きょうつう ] n, adj-na, adj-no cộng đồng/thông thường/phổ thông 共通切符: vé thường
  • 共通の特性と機能

    Kỹ thuật [ きょうつうのとくせいときのう ] đặc tính và chức năng chung
  • 共通対外関税表

    Kinh tế [ きょうつうたいがいかんぜいひょう ] biểu thuế đối ngoại chung [common (external) tariff]
  • 共通価格

    [ きょうつうかかく ] n, adj-na, adj-no giá tính gộp
  • 共通化

    Tin học [ きゅうつうか ] sự cộng tác [collaboration]
  • 共通バッファ

    Tin học [ きょうつうバッファ ] bộ đệm dùng chung [common buffer]
  • 共通モデル

    Tin học [ きょうつうモデル ] mô hình chung [common model]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top