- Từ điển Nhật - Việt
共用仮想領域
Xem thêm các từ khác
-
共用ルーチン
Tin học [ きょうようルーチン ] thủ tục tiện ích/thủ tục dịch vụ [utility routine/service routine] -
共用プログラム
Tin học [ きょうようプログラム ] trình tiện ích [utility program/service program] Explanation : Một loại chương trình nhằm giúp... -
共用分散
Tin học [ きょうようぶんさん ] hiệp biến [covariance] -
共謀
[ きょうぼう ] n đồng mưu/đồng loã 暗黙の共謀: đồng lõa trong im lặng 価格共謀: đồng lõa giá cả 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された:... -
共鳴
Mục lục 1 [ きょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうめい... -
共通
[ きょうつう ] n, adj-na, adj-no cộng đồng/thông thường/phổ thông 共通切符: vé thường -
共通の特性と機能
Kỹ thuật [ きょうつうのとくせいときのう ] đặc tính và chức năng chung -
共通対外関税表
Kinh tế [ きょうつうたいがいかんぜいひょう ] biểu thuế đối ngoại chung [common (external) tariff] -
共通価格
[ きょうつうかかく ] n, adj-na, adj-no giá tính gộp -
共通化
Tin học [ きゅうつうか ] sự cộng tác [collaboration] -
共通バッファ
Tin học [ きょうつうバッファ ] bộ đệm dùng chung [common buffer] -
共通モデル
Tin học [ きょうつうモデル ] mô hình chung [common model] -
共通ブロック
Tin học [ きょうつうブロック ] khối dùng chung [common block] -
共通プログラム
Tin học [ きょうつうプログラム ] chương trình dùng chung [common program] -
共通デスクトップ環境
Tin học [ きょうつうデスクトップかんきょう ] môi trường máy tính để bàn phổ biến-CDE [CDE/Common Desktop Environment] Explanation... -
共通アプリケーション環境
Tin học [ きょうつうアプリケーションかんきょう ] môi trường ứng dụng công cộng [CAE/Common Application Environment] -
共通システム領域
Tin học [ きょうつうシステムりょういき ] khu dịch vụ công cộng [CSA/Common Service Area/Common System Area] -
共通セグメント
Tin học [ きょうつうセグメント ] phân đoạn dùng chung [common segment] -
共通内容部
Tin học [ きょうつうないようぶ ] phần nội dung chung [generic content portion] -
共通内容部記述部
Tin học [ きょうつうないようぶきじゅつぶ ] mô tả phần nội dung chung [generic content portion description]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.