- Từ điển Nhật - Việt
内径
Mục lục |
[ ないけい ]
n
Đường kính trong
- 内径測定器 :dụng cụ đo đường kính trong
- 行程/内径比 :tỷ lệ hành trình/ đường kính trong
Kỹ thuật
[ ないけい ]
đường kính trong [inside diameter]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
内径びき
Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring] -
内応
[ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng -
内応者
[ ないおうしゃ ] n nội ứng -
内心
Mục lục 1 [ ないしん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 trong lòng 1.1.2 nội tâm/đáy lòng [ ないしん ] n, n-adv trong lòng nội tâm/đáy lòng... -
内圧
Mục lục 1 [ ないあつ ] 1.1 n 1.1.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないあつ ] 2.1.1 áp lực bên trong [internal... -
内在
[ ないざい ] n Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng... -
内在性
[ ないざいせい ] n Tính cố hữu -
内地
[ ないち ] n Nội địa/trong nước 地殻内地震活動 :Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất プレート内地震発生 :phát... -
内地米
[ ないちまい ] n Gạo nội địa/gạo sản xuất trong nước -
内包
[ ないほう ] n Sự bao hàm/sự nội hàm 内包演算子 :Toán nội hàm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"