Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内政干渉

[ ないせいかんしょう ]

n

Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
他国の内政干渉する :Can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
外国による内政干渉を跳ねよける :Từ chối sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của quốc gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内意

    [ ないい ] n Suy nghĩ trong lòng 大統領は国務長官に内意を伝えた. :Tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với...
  • 内憂

    [ ないゆう ] n Những vấn đề lo lắng nội bộ 内憂外患こもごも至る :Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và...
  • 内憂外患

    [ ないゆうがいかん ] n Những rắc rối bên trong và ngoài nước
  • 内所

    [ ないしょ ] n Nhà bếp/tình trạng tài chính
  • 写し

    Mục lục 1 [ うつし ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ うつし ] 2.1.1 bản sao [copy] [ うつし ] n-suf bản sao Kinh tế [ うつし...
  • 写す

    Mục lục 1 [ うつす ] 1.1 n-suf 1.1.1 chép lại 1.1.2 chép 1.2 v5s 1.2.1 chụp 1.3 v5s 1.3.1 in tráng/sao chép/phóng (ảnh)/copy 1.4 v5s...
  • 写実主義

    Mục lục 1 [ しゃじつしゅぎ ] 1.1 v5r 1.1.1 thực tại luận 1.1.2 thực niệm luận [ しゃじつしゅぎ ] v5r thực tại luận...
  • 写実的

    Mục lục 1 [ しゃじつてき ] 1.1 v5r 1.1.1 tả thực 1.2 adj-na 1.2.1 tính tả thực [ しゃじつてき ] v5r tả thực adj-na tính tả...
  • 写像

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しゃぞう ] 1.1.1 phép ánh xạ [mapping] 2 Tin học 2.1 [ しゃぞう ] 2.1.1 bản đồ/lược đồ/ánh xạ...
  • 写る

    Mục lục 1 [ うつる ] 1.1 v5r 1.1.1 chụp/quay 1.1.2 chiếu/phản chiếu [ うつる ] v5r chụp/quay 写真に霊が写る :con ma bị...
  • 写真

    Mục lục 1 [ しゃしん ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh 1.1.2 bóng 1.1.3 ảnh [ しゃしん ] n hình ảnh bóng ảnh
  • 写真に風景を入れる

    Kỹ thuật [ しゃしんにふうけいをいれる ] Lấy cảnh (chụp ảnh)
  • 写真を受取る

    [ しゃしんをうけとる ] n thu ảnh
  • 写真を現像する

    [ しゃしんをげんぞうする ] n rửa ảnh
  • 写真を撮る

    Mục lục 1 [ しゃしんをとる ] 1.1 n 1.1.1 chụp hình 1.1.2 chụp ảnh [ しゃしんをとる ] n chụp hình chụp ảnh
  • 写真図書館

    Tin học [ しゃしんとしょかん ] thư viện ảnh [photographic library]
  • 写真電送

    Tin học [ しゃしんでんそう ] điện báo truyền ảnh [facsimile transmission/phototelegraphy]
  • 写真集

    [ しゃしんしゅう ] n tập ảnh
  • 写真機

    [ しゃしんき ] n máy chụp ảnh
  • 写生

    [ しゃせい ] n vẽ phác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top