Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内用

[ ないよう ]

n

sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内用薬

    [ ないようやく ] n Thuốc để uống
  • 内申

    [ ないしん ] n báo cáo nội bộ 学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường
  • 内申書

    [ ないしんしょ ] n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại...
  • 内燃機関

    Mục lục 1 [ ないねんきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないねんきかん ] 2.1.1 động cơ đốt trong...
  • 内界

    [ ないかい ] n Thế giới bên trong/nội tâm 内界センサー :cảm biến bên trong
  • 内相

    [ ないしょう ] n Bộ trưởng bộ Nội Vụ 陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các
  • 内発

    [ ないはつ ] n Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong 細胞内発育周期 :chu kỳ tự phát triển của tế bào
  • 内遊星

    [ ないゆうせい ] n Hành tinh ở gần Mặt trời Ghi chú: đó là những hành tinh như sao Thuỷ, sao Kim, sao Thổ và sao Hoả
  • 内聞

    [ ないぶん ] n Bí mật この件はご内聞に願います。 :Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi
  • 内職

    [ ないしょく ] n công việc nghiệp dư 内職をして収入の足しにする :tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư
  • 内達

    [ ないたつ ] n Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
  • 内面

    Mục lục 1 [ ないめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt trong 1.1.2 bề trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないめん ] 2.1.1 mặt trong [inner surface, inside] [...
  • 内面ブローチ

    Kỹ thuật [ ないめんブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
  • 内面研削盤

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ないめんけんさくばん ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ ないめんけんさくばん...
  • 内面描写

    [ ないめんびょうしゃ ] n sự miêu tả nội tâm
  • 内項

    [ ないこう ] n số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
  • 内装

    Mục lục 1 [ ないそう ] 1.1 n 1.1.1 Nội thất (nhà cửa) 1.1.2 bao bì trong 2 Kinh tế 2.1 [ ないそう ] 2.1.1 bao bì trong [internal...
  • 内規

    Mục lục 1 [ ないき ] 1.1 n 1.1.1 Nội qui riêng/qui định riêng 2 Kinh tế 2.1 [ ないき ] 2.1.1 quy chế/quy định điạ phương/nội...
  • 内覧

    [ ないらん ] n Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕 :Mở...
  • 内親王

    [ ないしんのう ] n Công chúa 摂政内親王 :Công chúa nhiếp chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top