- Từ điển Nhật - Việt
内緒事
Xem thêm các từ khác
-
内緒話
[ ないしょばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật 内緒話をするように身を乗り出す :giữ cuộc nói chuyện một cách bí... -
内縁の妻
[ ないえんのつま ] n Người vợ không chính thức 内縁の妻の_歳の息子を折檻死させたとして傷害致死の疑いで人を逮捕する :Bắt... -
内罰的
[ ないばつてき ] n sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân -
内省
[ ないせい ] n sự tự giác ngộ 内省的認知 :nhận thức kiểu tự giác ngộ -
内省する
[ ないせい ] vs giác ngộ 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình -
内点
Kỹ thuật [ ないてん ] điểm bên trong [inner point] Category : toán học [数学] -
内用
[ ないよう ] n sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư -
内用薬
[ ないようやく ] n Thuốc để uống -
内申
[ ないしん ] n báo cáo nội bộ 学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường -
内申書
[ ないしんしょ ] n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại... -
内燃機関
Mục lục 1 [ ないねんきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないねんきかん ] 2.1.1 động cơ đốt trong... -
内界
[ ないかい ] n Thế giới bên trong/nội tâm 内界センサー :cảm biến bên trong -
内相
[ ないしょう ] n Bộ trưởng bộ Nội Vụ 陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các -
内発
[ ないはつ ] n Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong 細胞内発育周期 :chu kỳ tự phát triển của tế bào -
内遊星
[ ないゆうせい ] n Hành tinh ở gần Mặt trời Ghi chú: đó là những hành tinh như sao Thuỷ, sao Kim, sao Thổ và sao Hoả -
内聞
[ ないぶん ] n Bí mật この件はご内聞に願います。 :Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi -
内職
[ ないしょく ] n công việc nghiệp dư 内職をして収入の足しにする :tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư -
内達
[ ないたつ ] n Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức -
内面
Mục lục 1 [ ないめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt trong 1.1.2 bề trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないめん ] 2.1.1 mặt trong [inner surface, inside] [... -
内面ブローチ
Kỹ thuật [ ないめんブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.