- Từ điển Nhật - Việt
内証話
[ ないしょうばなし ]
n
Cuộc nói chuyện bí mật/nói thầm
- (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする :lắng nghe ai đó nói thầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内訌
[ ないこう ] n Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ -
内訓
[ ないくん ] n Mệnh lệnh bí mật của cấp trên -
内諾
[ ないだく ] n sự hứa không chính thức (人)の内諾を得る :có được sự hứa hẹn không chính thức của ~ -
内談
[ ないだん ] n Cuộc thảo luận riêng tư -
内謁
[ ないえつ ] n Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên -
内議
[ ないぎ ] n Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư -
内鮮人
[ ないせんじん ] n người Nhật Bản và người Triều Tiên Ghi chú: từ cổ -
内需
[ ないじゅ ] n Nhu cầu nội địa 内需拡大のための財政出動に直接当てる :trực tiếp điều chỉnh tài chính để... -
内部
Mục lục 1 [ ないぶ ] 1.1 n 1.1.1 lòng 1.2 n, adj-no 1.2.1 nội bộ/bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぶ ] 2.1.1 bên trong [interior (a-no)/internal]... -
内部効率
Kỹ thuật [ ないぶこうりつ ] hiệu suất bên trong [internal surveillance structure] -
内部参照
Tin học [ ないぶさんしょう ] tham chiếu trong [internal reference] -
内部変数
Tin học [ ないぶへんすう ] biến cục bộ [local variable] -
内部仕様
Mục lục 1 [ ないぶしよう ] 1.1 n 1.1.1 phương pháp nội bộ 2 Tin học 2.1 [ ないぶしよう ] 2.1.1 tài nguyên trong [internal method/inner... -
内部応力
Kỹ thuật [ ないぶおうりょく ] ứng suất bên trong [internal stress] -
内部バッファ
Tin học [ ないぶバッファ ] bộ đệm trong [internal buffer] -
内部メモリ
Tin học [ ないぶメモリ ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
内部ラベル
Tin học [ ないぶラベル ] nhãn trong [internal label] -
内部データ
Tin học [ ないぶデータ ] dữ liệu trong [internal data] -
内部データ項目
Tin học [ ないぶデータこうもく ] mục dữ liệu trong [internal data item] -
内部ファイル
Tin học [ ないぶファイル ] tệp trong [internal file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.