Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円安

Mục lục

[ えんやす ]

n

việc đồng yên giảm giá
最近相場は円安続きだった。: Dạo này, trên thị trường hối đoái, đồng yên tiếp tục giảm giá.

Kinh tế

[ えんやす ]

đồng Yên yếu [Weak yen, Lower rate of yen exchange against the central rate]
Category: 金利・為替
Explanation: 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より安くなることを円安という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル121円に変化するような状況のことをいう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円安圧力

    Kinh tế [ えんやすあつりょく ] áp lực đồng Yên yếu Category : 経済 Explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。
  • 円建外債

    Kinh tế [ えんだてがいさい ] trái khoán đồng Yên Nhật [Samurai bond, Yen-denominated foreign bond] Category : 債券 Explanation : Trái...
  • 円弧

    Mục lục 1 [ えんこ ] 1.1 n 1.1.1 cung tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんこ ] 2.1.1 cung tròn [arc] [ えんこ ] n cung tròn 狭い円弧: cung...
  • 円弧の高さ

    Kỹ thuật [ えんこのたかさ ] chiều cao cung tròn [height of circular arc]
  • 円弧の長さ

    Kỹ thuật [ えんこのながさ ] chiều dài cung tròn [length of circular arc]
  • 円形

    [ えんけい ] n hình tròn 円形TE波: sóng điện hình tròn 円形(物): vật hình tròn 円形すべり面: bề mặt tròn nhẵn 円形に曲げられる:...
  • 円形を作る

    [ えんけいをつくる ] n vo tròn
  • 円周

    Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 chu vi hình tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしゅう ] 2.1.1 đường tròn [circumference] [ えんしゅう...
  • 円周率

    Kỹ thuật [ えんしゅうりつ ] số pi [Pi]
  • 円周溶接

    Kỹ thuật [ えんしゅうようせつ ] hàn vòng [circumferential weld] Category : hàn [溶接]
  • 円グラフ

    Tin học [ えんグラフ ] biểu đồ tròn/đồ thị tròn/đồ thị khoanh [pie graph/pie chart]
  • 円を描く

    [ まるをかく ] n khoanh tròn
  • 円短期運用

    Kinh tế [ えんたんきうんよう ] đầu tư ngắn hạn [Short-term investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : コールや手形、CD、CPなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村MMFや野村MRFなどが代表的。
  • 円筒

    Mục lục 1 [ えんとう ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 hình viên trụ [ えんとう ] n trụ 金属円筒: trụ kim loại 傾斜円筒: trụ nghiêng...
  • 円筒度

    Kỹ thuật [ えんとうど ] độ tròn ống [cylindricity]
  • 円筒形

    [ えんとうけい ] n hình trụ こけしは円筒形の胴に球体の頭のものが最も一般的だ。: Búp bê Kokeshi thường hay có dạng...
  • 円筒プリンター

    Tin học [ えんとうプリンター ] máy in ống [barrel printer]
  • 円筒研削

    Kỹ thuật [ えんとうけんさく ] sự mài ống [cylindrical grinding]
  • 円筒研削盤

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくばん ] máy mài ống tròn [cylindrical grinding machine]
  • 円筒研削装置

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくそうち ] thiết bị mài ống [cylindrical grinding attachment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top