Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円形

[ えんけい ]

n

hình tròn
円形TE波: sóng điện hình tròn
円形(物): vật hình tròn
円形すべり面: bề mặt tròn nhẵn
円形に曲げられる: được uốn tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円形を作る

    [ えんけいをつくる ] n vo tròn
  • 円周

    Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 chu vi hình tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えんしゅう ] 2.1.1 đường tròn [circumference] [ えんしゅう...
  • 円周率

    Kỹ thuật [ えんしゅうりつ ] số pi [Pi]
  • 円周溶接

    Kỹ thuật [ えんしゅうようせつ ] hàn vòng [circumferential weld] Category : hàn [溶接]
  • 円グラフ

    Tin học [ えんグラフ ] biểu đồ tròn/đồ thị tròn/đồ thị khoanh [pie graph/pie chart]
  • 円を描く

    [ まるをかく ] n khoanh tròn
  • 円短期運用

    Kinh tế [ えんたんきうんよう ] đầu tư ngắn hạn [Short-term investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : コールや手形、CD、CPなどの短期金融市場で、安定的な運用を行うこと。///投資信託でいえば、野村MMFや野村MRFなどが代表的。
  • 円筒

    Mục lục 1 [ えんとう ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 hình viên trụ [ えんとう ] n trụ 金属円筒: trụ kim loại 傾斜円筒: trụ nghiêng...
  • 円筒度

    Kỹ thuật [ えんとうど ] độ tròn ống [cylindricity]
  • 円筒形

    [ えんとうけい ] n hình trụ こけしは円筒形の胴に球体の頭のものが最も一般的だ。: Búp bê Kokeshi thường hay có dạng...
  • 円筒プリンター

    Tin học [ えんとうプリンター ] máy in ống [barrel printer]
  • 円筒研削

    Kỹ thuật [ えんとうけんさく ] sự mài ống [cylindrical grinding]
  • 円筒研削盤

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくばん ] máy mài ống tròn [cylindrical grinding machine]
  • 円筒研削装置

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくそうち ] thiết bị mài ống [cylindrical grinding attachment]
  • 円筒軸受け

    Kỹ thuật [ えんとうじくうけ ] trụ đỡ kiểu ống [cylindrical bearing]
  • 円筒歯車研削盤

    Kỹ thuật [ えんとうはぐるまけんさくばん ] máy mài bánh răng hình trụ [cylindrical gear grinding machine]
  • 円為替

    [ えんかわせ ] n tỷ giá đồng Yên 株・債券・円為替レートのトリプル安: sụt giảm cổ phiếu, chứng khoán và tỷ giá...
  • 円熟

    [ えんじゅく ] n sự chín chắn/sự chín muồi 彼の芸は円熟の城に達している。: Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến...
  • 円熟する

    [ えんじゅく ] vs chín chắn/chín muồi 彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。: 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều...
  • 円盤

    Mục lục 1 [ えんばん ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 2 Tin học 2.1 [ えんばん ] 2.1.1 đĩa [disk/flying saucer/platter] [ えんばん ] n đĩa UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top