Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円筒

Mục lục

[ えんとう ]

n

trụ
金属円筒: trụ kim loại
傾斜円筒: trụ nghiêng
垂直円筒: trụ thẳng đứng
短円筒: trụ ngắn
多層円筒: trụ nhiều tầng
同軸円筒: trụ đồng trục
hình viên trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円筒度

    Kỹ thuật [ えんとうど ] độ tròn ống [cylindricity]
  • 円筒形

    [ えんとうけい ] n hình trụ こけしは円筒形の胴に球体の頭のものが最も一般的だ。: Búp bê Kokeshi thường hay có dạng...
  • 円筒プリンター

    Tin học [ えんとうプリンター ] máy in ống [barrel printer]
  • 円筒研削

    Kỹ thuật [ えんとうけんさく ] sự mài ống [cylindrical grinding]
  • 円筒研削盤

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくばん ] máy mài ống tròn [cylindrical grinding machine]
  • 円筒研削装置

    Kỹ thuật [ えんとうけんさくそうち ] thiết bị mài ống [cylindrical grinding attachment]
  • 円筒軸受け

    Kỹ thuật [ えんとうじくうけ ] trụ đỡ kiểu ống [cylindrical bearing]
  • 円筒歯車研削盤

    Kỹ thuật [ えんとうはぐるまけんさくばん ] máy mài bánh răng hình trụ [cylindrical gear grinding machine]
  • 円為替

    [ えんかわせ ] n tỷ giá đồng Yên 株・債券・円為替レートのトリプル安: sụt giảm cổ phiếu, chứng khoán và tỷ giá...
  • 円熟

    [ えんじゅく ] n sự chín chắn/sự chín muồi 彼の芸は円熟の城に達している。: Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến...
  • 円熟する

    [ えんじゅく ] vs chín chắn/chín muồi 彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。: 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều...
  • 円盤

    Mục lục 1 [ えんばん ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 2 Tin học 2.1 [ えんばん ] 2.1.1 đĩa [disk/flying saucer/platter] [ えんばん ] n đĩa UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。:...
  • 円記号

    Tin học [ えんきごう ] dấu sổ sau [yen sign/back slash] Explanation : Dấu gạch chéo từ trái sang sang phải ().
  • 円高

    Mục lục 1 [ えんだか ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên lên giá 2 Kinh tế 2.1 [ えんだか ] 2.1.1 đồng yên mạnh [Strong yen, Higher...
  • 円貨建て債券

    Kinh tế [ えんかだてさいけん ] trái phiếu mệnh giá đồng Yên [Yen-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 利払いと償還が円貨で行われる債券のことをいう。直接的に為替市場の影響を受けない債券。///円建外債(=サムライ債)も円貨建て債であるが、これは、外国政府又は外国法人が日本国内で円貨建てで発行する債券の総称である。
  • 円錐

    Mục lục 1 [ えんすい ] 2 [ VIÊN TRÙY ] 2.1 vs 2.1.1 hình tròn 2.1.2 hình nón 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんすい ] 3.1.1 hình nón [cone]...
  • 円錐曲線

    Tin học [ えんすいきょくせん ] đường cong hình nón [conic curve/conics]
  • 円柱

    [ えんちゅう ] n cái trụ tròn ろう様円柱: trụ tròn bằng sáp アーケードの円柱: trụ tròn mái cuốn コンポジット式円柱:...
  • 円満

    Mục lục 1 [ えんまん ] 1.1 n 1.1.1 sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 viên mãn/đầy đủ/trọn...
  • 円満な解決/和解

    Kinh tế [ えんまんなかいけつ/わかい ] hòa giải [amicable settlement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top