Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

円盤

Mục lục

[ えんばん ]

n

đĩa
UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。: Có một vết lõm hình đĩa ở trên mặt đất tại nơi được cho là có đĩa bay đáp xuống.

Tin học

[ えんばん ]

đĩa [disk/flying saucer/platter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円記号

    Tin học [ えんきごう ] dấu sổ sau [yen sign/back slash] Explanation : Dấu gạch chéo từ trái sang sang phải ().
  • 円高

    Mục lục 1 [ えんだか ] 1.1 n 1.1.1 việc đồng yên lên giá 2 Kinh tế 2.1 [ えんだか ] 2.1.1 đồng yên mạnh [Strong yen, Higher...
  • 円貨建て債券

    Kinh tế [ えんかだてさいけん ] trái phiếu mệnh giá đồng Yên [Yen-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 利払いと償還が円貨で行われる債券のことをいう。直接的に為替市場の影響を受けない債券。///円建外債(=サムライ債)も円貨建て債であるが、これは、外国政府又は外国法人が日本国内で円貨建てで発行する債券の総称である。
  • 円錐

    Mục lục 1 [ えんすい ] 2 [ VIÊN TRÙY ] 2.1 vs 2.1.1 hình tròn 2.1.2 hình nón 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんすい ] 3.1.1 hình nón [cone]...
  • 円錐曲線

    Tin học [ えんすいきょくせん ] đường cong hình nón [conic curve/conics]
  • 円柱

    [ えんちゅう ] n cái trụ tròn ろう様円柱: trụ tròn bằng sáp アーケードの円柱: trụ tròn mái cuốn コンポジット式円柱:...
  • 円満

    Mục lục 1 [ えんまん ] 1.1 n 1.1.1 sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 viên mãn/đầy đủ/trọn...
  • 円満な解決/和解

    Kinh tế [ えんまんなかいけつ/わかい ] hòa giải [amicable settlement]
  • 円滑

    [ えんかつ ] n, adj-na trôi chảy/trơn tru 経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。: Việc thay đổi nhân sự diễn...
  • Mục lục 1 [ うち ] 1.1 n 1.1.1 trong khoảng thời gian/nhân lúc 1.1.2 trong 1.1.3 bên trong/ở giữa [ うち ] n trong khoảng thời gian/nhân...
  • 内助

    Mục lục 1 [ ないじょ ] 1.1 n 1.1.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) 1.1.2...
  • 内力

    Mục lục 1 [ ないりょく ] 1.1 n 1.1.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないりょく ] 2.1.1 nội lực [internal force]...
  • 内側

    Mục lục 1 [ うちがわ ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ うちがわ ] n phía trong bên trong/ở trong/nội...
  • 内偵

    [ ないてい ] n việc điều tra bí mật 内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật
  • 内反足

    [ ないはんそく ] n chân có tật bẩm sinh
  • 内反脚

    [ ないはんきゃく ] n Chân vòng kiềng
  • 内口

    [ うちぐち ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
  • 内含

    [ ないがん ] n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý
  • 内向

    [ ないこう ] n sự hướng về nội tâm 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội ~について内向きの見解を持つ :có...
  • 内向的

    [ ないこうてき ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top