Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

再生の

[ さいせいの ]

n

tái sinh
再生紙: giấy tái sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再生する

    [ さいせい ] vs tái sinh/sống lại/dùng lại トカゲの尻尾は切れても再生する。: Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt...
  • 再生保証領域

    Tin học [ さいせいほしょうりょういき ] vùng sao chép bảo đảm [assured reproduction area]
  • 再生産

    [ さいせいさん ] n tái sản xuất
  • 再生速度

    Tin học [ さいせいそくど ] tốc độ phát [refresh rate]
  • 再発

    Tin học [ さいはつ ] trở về [return (vs)/relapse/reoccurrence]
  • 再選

    [ さいせん ] n tái cử
  • 再見する

    Mục lục 1 [ さいけんする ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 xem lại [ さいけんする ] n xem mạch xem lại
  • 再設定

    Tin học [ さいせってい ] xác lập lại [reestablish (vs)/reset (a password)]
  • 再計算

    Tin học [ さいけいさん ] tính toán lại [recalculation/recalculate (vs)]
  • 再試験

    Mục lục 1 [ さいしけん ] 1.1 n, adv 1.1.1 phúc khảo 1.1.2 buổi thi lại [ さいしけん ] n, adv phúc khảo buổi thi lại
  • 再評価

    Mục lục 1 [ さいひょうか ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいひょうか ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation]...
  • 再読込み

    Tin học [ さいどくこみ ] tải lại [reload (a document, e.g.)] Explanation : Ví dụ tải lại một tài liệu.
  • 再調査の必要がある

    [ さいちょうさのひつようがある ] n cần xét lại
  • 再調査すべきである

    [ さいちょうさすべきである ] n cần xem xét lại
  • 再販売

    Mục lục 1 [ さいはんばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいはんばい ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ さいはんばい...
  • 再販売権

    Mục lục 1 [ さいはんばいけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいはんばいけん ] 2.1.1 quyền bán lại...
  • 再購入

    Kinh tế [ さいこうにゅう ] việc mua hàng giống như trước/việc mua hàng lặp lại [repeat purchasing (ADV)] Category : Marketing...
  • 再輸出

    Kinh tế [ さいゆしゅつ ] tái xuất khẩu [reexportation] Explanation : 一度輸入した物品を再び輸出すること。多くは輸入した原料を加工・精製して輸出することにいう。
  • 再輸出品

    Mục lục 1 [ さいゆしゅつひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつひん ] 2.1.1 hàng tái xuất [re-export...
  • 再輸出貿易

    Mục lục 1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top