Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

冗員

[ じょういん ]

n

nhân viên dư thừa
冗員を減らす: cắt giảm nhân viên dư thừa
最近乗員が増える: gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冗言

    [ じょうげん ] n thừa lời/ngôn từ thừa/ sự thừa/ sự dư
  • 冗談

    Mục lục 1 [ じょうだん ] 1.1 n 1.1.1 trò đùa 1.1.2 dí dỏm/hóm hỉnh/nói đùa 1.1.3 câu nói đùa/chuyện đùa 1.1.4 bông lơn 1.1.5...
  • 冗談する

    Mục lục 1 [ じょうだんする ] 1.1 n 1.1.1 nói đùa 1.1.2 nói bỡn 1.1.3 giỡn cợt 1.1.4 giỡn 1.1.5 đùa 1.1.6 cợt [ じょうだんする...
  • 冗談を言う

    Mục lục 1 [ じょうだんをいう ] 1.1 n 1.1.1 nói giỡn 1.1.2 nói đùa 1.1.3 nói chơi [ じょうだんをいう ] n nói giỡn nói đùa...
  • 冗長

    Mục lục 1 [ じょうちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 dư thừa/dài dòng/rườm rà 2 Tin học 2.1 [ じょうちょう ] 2.1.1 dài dòng/rườm...
  • 冗長度

    Tin học [ じょうちょうど ] dư thừa tương đối [relative redundancy (in information theory)]
  • 冗長化

    Tin học [ じょうちょうか ] làm dư thừa [duplication/to make redundant]
  • 冗長出力

    Tin học [ じょうちょうしゅつりょく ] đầu ra rườm rà [verbose output]
  • 冗長符号

    Tin học [ じょうちょうふごう ] mã dư [redundancy code]
  • 冗長量

    Tin học [ じょうちょうりょう ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)]
  • 冗長電源

    Tin học [ じゅうちょうでんげん ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply]
  • 冗長検査

    Tin học [ じょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa [redundancy check]
  • 冗長構成

    Tin học [ じょうちょうこうせい ] cấu hình dư thừa [redundant configuration]
  • 冗漫

    Mục lục 1 [ じょうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàm chán 1.2 n 1.2.1 sự dài dòng [ じょうまん ] adj-na nhàm chán その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ:...
  • 冒とく

    [ ぼうとく ] n, uk lời báng bổ/sự nguyền rủa 彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された :Cô ta đã bị bắt khi...
  • 冒とくする

    [ ぼうとく ] vs báng bổ/nguyền rủa 教会に落書きするのは、神を冒とくする行為だった :Vẽ bậy trong nhà thờ là...
  • 冒す

    [ おかす ] v5s đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa 人間を冒す病気: bệnh tật đe dọa loài người 危険を冒す: đương...
  • 冒頭

    Mục lục 1 [ ぼうとう ] 1.1 adv 1.1.1 bắt đầu 1.2 n 1.2.1 sự bắt đầu [ ぼうとう ] adv bắt đầu 発言の冒頭で :Tại...
  • 冒険

    [ ぼうけん ] n sự mạo hiểm いま株に投資することは冒険だと思う.:Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất...
  • 冒険な

    Mục lục 1 [ ぼうけんな ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ ぼうけんな ] n liều lĩnh liều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top