Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

冷水摩擦

[ れいすいまさつ ]

n

sự ma sát nước lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷汗

    Mục lục 1 [ ひやあせ ] 1.1 n 1.1.1 mồ hôi lạnh 2 [ れいかん ] 2.1 n 2.1.1 mồ hôi lạnh [ ひやあせ ] n mồ hôi lạnh [ れいかん...
  • 冷泉

    [ れいせん ] n suối nước lạnh
  • 冷淡

    Mục lục 1 [ れいたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lãnh đạm/thờ ơ/dửng dưng 1.2 n 1.2.1 sự lãnh đạm/sự thờ ơ/sự dửng dưng [ れいたん...
  • 冷戦

    [ れいせん ] n chiến tranh lạnh
  • 冷房

    [ れいぼう ] n phòng lạnh
  • [ じょう ] n thừa/không cần thiết
  • 冗員

    [ じょういん ] n nhân viên dư thừa 冗員を減らす: cắt giảm nhân viên dư thừa 最近乗員が増える: gần đây nhân viên...
  • 冗言

    [ じょうげん ] n thừa lời/ngôn từ thừa/ sự thừa/ sự dư
  • 冗談

    Mục lục 1 [ じょうだん ] 1.1 n 1.1.1 trò đùa 1.1.2 dí dỏm/hóm hỉnh/nói đùa 1.1.3 câu nói đùa/chuyện đùa 1.1.4 bông lơn 1.1.5...
  • 冗談する

    Mục lục 1 [ じょうだんする ] 1.1 n 1.1.1 nói đùa 1.1.2 nói bỡn 1.1.3 giỡn cợt 1.1.4 giỡn 1.1.5 đùa 1.1.6 cợt [ じょうだんする...
  • 冗談を言う

    Mục lục 1 [ じょうだんをいう ] 1.1 n 1.1.1 nói giỡn 1.1.2 nói đùa 1.1.3 nói chơi [ じょうだんをいう ] n nói giỡn nói đùa...
  • 冗長

    Mục lục 1 [ じょうちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 dư thừa/dài dòng/rườm rà 2 Tin học 2.1 [ じょうちょう ] 2.1.1 dài dòng/rườm...
  • 冗長度

    Tin học [ じょうちょうど ] dư thừa tương đối [relative redundancy (in information theory)]
  • 冗長化

    Tin học [ じょうちょうか ] làm dư thừa [duplication/to make redundant]
  • 冗長出力

    Tin học [ じょうちょうしゅつりょく ] đầu ra rườm rà [verbose output]
  • 冗長符号

    Tin học [ じょうちょうふごう ] mã dư [redundancy code]
  • 冗長量

    Tin học [ じょうちょうりょう ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)]
  • 冗長電源

    Tin học [ じゅうちょうでんげん ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply]
  • 冗長検査

    Tin học [ じょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa [redundancy check]
  • 冗長構成

    Tin học [ じょうちょうこうせい ] cấu hình dư thừa [redundant configuration]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top