- Từ điển Nhật - Việt
凍瘡
[ とうそう ]
n
Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh)
- 凍瘡状エリテマトーデス :vết nẻ/chỗ nẻ/những vết thương màu đỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
凍結
Mục lục 1 [ とうけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đông cứng 2 Tin học 2.1 [ とうけつ ] 2.1.1 đông cứng [freeze (program) (vs)] [ とうけつ... -
凍結する
Mục lục 1 [ とうけつする ] 1.1 n 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đông [ とうけつする ] n lạnh cóng đông -
凍結ゴム
Kỹ thuật [ とうけつゴム ] gôm đông cứng [frozen rubber] -
凍結器
[ とうけつき ] n Máy ướp lạnh 凍結器具 :dụng cụ làm ướp lạnh -
凍結防止剤
Mục lục 1 [ とうけつぼうしざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc chống đông 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうけつぼうしざい ] 2.1.1 chất chống... -
凍餒
Mục lục 1 [ とうたい ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn 2 [ とうだい ] 2.1 n 2.1.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu... -
凍肉
[ とうにく ] n Thịt đông lạnh -
凍雨
[ とうう ] n mưa mùa đông -
凍死
Mục lục 1 [ とうし ] 1.1 n 1.1.1 sự chết cứng vì lạnh 1.1.2 chết rét [ とうし ] n sự chết cứng vì lạnh 彼は八戸田山中で凍死体となって発見された:... -
凍死する
[ とうし ] vs chết cứng vì lạnh 彼は八戸田山中で凍死した体となって発見された: anh ta bị phát hiện chết cóng ở... -
凍死者
[ とうししゃ ] n người chết cóng/kẻ chết cóng -
凝り性
Mục lục 1 [ こりしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tập trung vào việc/chuyên tâm làm việc 1.2 n 1.2.1 tính tập trung vào việc/tính chuyên... -
凝る
[ こる ] v5r đông lại/đông cứng lại/đặc lại/đông lạnh/cứng đờ/tê/ê ẩm/tập trung vào việc/nhiệt tình làm việc gì... -
凝固
Mục lục 1 [ ぎょうこ ] 1.1 n 1.1.1 sự đông/đông (máu...)/sự ngưng kết/sự ngưng đọng/sự đông lại/sự rắn lại/sự đặc... -
凝固する
[ ぎょうこする ] n đặc sệt -
凝固剤
Kỹ thuật [ ぎょうこざい ] chất làm đông [coagulant, coagulating agent] -
凝固点
Kỹ thuật [ ぎょうこてん ] điểm đông cứng/điểm đông đặc [crystallizing point, freezing point, solidifying point] -
凝灰岩
[ ぎょうかいがん ] n Đá tuff(1 loại đá hình thành từ núi lửa) -
凝着
Kỹ thuật [ ぎょうちゃく ] sự cố kết [cohesion] -
凝着摩耗
Kỹ thuật [ ぎょうちゃくまもう ] sự mòn do cố kết [adhesive wear]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.