Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出力基本要素

Tin học

[ しゅつりょくきほんようそ ]

đơn vị đồ họa [display element/graphic primitive/output primitive]
Explanation: Trong chương trình đồ họa hướng đối tượng ( vector), đây là đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn một đồ hình, như đường thẳng, cung, vòng, tròn, hình chữ nhật hoặc hình ôvan.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出力する

    [ しゅつりょく ] vs xuất ra
  • 出力待ち行列

    Tin học [ しゅつりょくぎょうれつ ] hàng đợi ra [output queue]
  • 出力チャンネル

    Tin học [ しゅつりょくチャンネル ] kênh xuất [output channel]
  • 出力ポート

    Tin học [ しゅつりょくポート ] cổng xuất/cổng ra [output port]
  • 出力モード

    Tin học [ しゅつりょくモード ] chế độ xuất/chế độ ra [output mode]
  • 出力レコード

    Tin học [ しゅつりょくレコード ] bản ghi xuất/bản ghi ra [output record]
  • 出力データ

    Tin học [ しゅつりょくデータ ] đưa ra/xuất ( dữ liệu) [output (data)]
  • 出力ファイル

    Tin học [ しゅつりょくファイル ] tệp xuất/tệp ra [output file]
  • 出力フォーマット

    Tin học [ しゅつりょくフォーマット ] định dạng xuất/định dạng ra [output format]
  • 出力エネルギー

    Kỹ thuật [ しゅつりょくエネルギー ] năng lượng xuất ra [output energy]
  • 出力サブシステム

    Tin học [ しゅつりょくサブシステム ] hệ thống con xuất [output subsystem]
  • 出力処理

    Tin học [ しゅつりょくしょり ] xử lý xuất [output process]
  • 出力先変更

    Tin học [ しゅつりょくさきへんこう ] đổi hướng xuất [output (re)direction]
  • 出力線

    Tin học [ しゅつりょくせん ] đường ra [output-line]
  • 出力装置

    Tin học [ しゅつりょくそうち ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device]
  • 出力機構

    Tin học [ しゅつりょくきこう ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device]
  • 出力手続き

    Tin học [ しゅつりょくてつづき ] thủ tục ra/thủ tục xuất [output procedure]
  • 出きる

    [ できる ] n biết
  • 出っ歯

    [ でっぱ ] n răng vẩu/răng hô
  • 出て行く

    [ でていく ] n bước ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top