Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分子

Mục lục

[ ぶんし ]

n

phần tử
危険分子: phần tử nguy hiểm
phân tử
分子量: phân tử lượng

Kỹ thuật

[ ぶんし ]

phân tử [molecule]

[ ぶんし ]

tử số [numerator]
Category: toán học [数学]

Tin học

[ ぶんし ]

phân tử/phần tử [numerator/element/molecule]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分子量

    Kỹ thuật [ ぶんしりょう ] phân tử lượng/khối lượng phân tử [molecular weight]
  • 分室

    Mục lục 1 [ ぶんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng phụ/chái nhà 1.1.2 phân sở (cơ quan) [ ぶんしつ ] n phòng phụ/chái nhà phân sở (cơ...
  • 分局

    Tin học [ ぶんきょく ] văn phòng chi nhánh/vắn phòng địa phương [local office/branch office]
  • 分岐

    Mục lục 1 [ ぶんき ] 1.1 n 1.1.1 sự chia nhánh/sự phân nhánh 2 Tin học 2.1 [ ぶんき ] 2.1.1 phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump...
  • 分岐点

    [ ぶんきてん ] n điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt 先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc...
  • 分岐接続

    Tin học [ ぶんきせつぞく ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection]
  • 分岐接点

    Kỹ thuật [ ぶんぎせってん ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact]
  • 分布

    Mục lục 1 [ ぶんぷ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんぷ ] 2.1.1 sự phân bố [distribution] 3 Tin học 3.1 [ ぶんぷ...
  • 分度器

    [ ぶんどき ] vs thước thợ
  • 分別

    Mục lục 1 [ ふんべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんべつ ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự...
  • 分別蒸留

    Kỹ thuật [ ぶんべつじょうりゅう ] sự chưng cất phân đoạn [fractional distillation] Category : hóa học [化学]
  • 分別抽出

    Kỹ thuật [ ぶんべつちゅうしゅつ ] sự chiết xuất phân đoạn [fractional extraction]
  • 分別沈殿

    Kỹ thuật [ ぶんべつちんでん ] sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation]
  • 分列行進

    [ ぶんれつこうしん ] vs du hành
  • 分周器

    Tin học [ ぶんしゅうき ] bộ chia tần số [frequency demultiplier/frequency divider]
  • 分冊

    [ ぶんさつ ] n quyển/tập 分冊にして出す :Xuất bản sách theo từng tập ~を毎月分冊で発行する :Phát hành ~hàng...
  • 分割

    Mục lục 1 [ ぶんかつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつ ] 2.1.1 phần [instalment] 2.2 [ ぶんかつ ] 2.2.1 phân...
  • 分割する

    [ ぶんかつ ] vs phân cắt 受精後24時間以内に二つに分割する〔受精卵が〕 :Bắt đầu phân tách làm hai sau 24 tiếng...
  • 分割可能信用状

    Kinh tế [ ぶんかつかのうしんようじょう ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 分割契約

    Mục lục 1 [ ぶんかつけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんかつけいやく ] 2.1.1 hợp đồng chia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top