Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

刻時信号

Tin học

[ こくじしんごう ]

tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse]
Explanation: Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ hàng triệu chu kỳ mỗi giây. Các xung này được dùng để đồng bộ sự di chuyển thông tin qua suốt các kênh truyền thông nội bộ của máy tính. Trong một số loại máy tính còn có mạch theo dõi giờ, phút và giây.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻時パルス

    Tin học [ こくじぱるす ] tín hiệu đồng hồ/xung đồng hồ [clock signal/clock pulse]
  • 刻時機構

    Tin học [ こくじきこう ] đồng hồ [clock] Explanation : Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc...
  • [ は ] n lưỡi (gươm)/cạnh sắc 外科用メスの刃 :Lưỡi dao phẫu thuật 鋭く研がれた刃 :Lưỡi dao đã được mài...
  • 刃傷

    [ にんじょう ] n sự đổ máu/sự chém giết
  • 刃傷沙汰

    [ にんじょうざた ] n sự đổ máu/sự chém giết 刃傷沙汰になる :Kết cục trong đổ máu/chém giết
  • 刃先

    [ はさき ] n lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi 刃先を人につきつけて脅す :Đe dọa ai đó bằng lưỡi dao sắc cạnh らせん状の刃先 :Mũi...
  • 刃物

    [ はもの ] n dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó...
  • 刃物の峰

    [ はもののみね ] n bàn quốc
  • 刈取り機

    Kỹ thuật [ かりとりき ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • 刈り取る

    Mục lục 1 [ かりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [...
  • 刈り上げ

    [ かりあげ ] n tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc
  • 刈り上げる

    [ かりあげる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn...
  • 刈り入れ

    [ かりいれ ] n sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 刈り入れの時節: Mùa thu hoạch 刈り入れ間近の穀物: Ngũ cốc sắp đến...
  • 刈り入れる

    [ かりいれる ] vs thu hoạch/gặt hái/gặt 手で刈り入れる: Gặt bằng tay 冬に備えて刈り入れる: gặt vào mùa đông
  • 刈り込む

    [ かりこむ ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng...
  • 刈る

    Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 phát 1.1.2 húi 1.1.3 gặt/cắt/tỉa [ かる ] v5r phát húi gặt/cắt/tỉa 鎌で稲を刈る: Gặt lúa...
  • Mục lục 1 [ れつ ] 1.1 n 1.1.1 thứ bực 1.1.2 thứ bậc 1.1.3 hàng/dãy 2 Kỹ thuật 2.1 [ れつ ] 2.1.1 hàng dọc/cột [column] [ れつ...
  • 列変数

    Tin học [ れつへんすう ] biến chuỗi [string variable]
  • 列島

    [ れっとう ] n quần đảo ロシアが支配している列島をめぐる領土問題 :Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn...
  • 列ベクトル

    Tin học [ れつベクトル ] véc tơ cột [column vector]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top