Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

加減算器

Tin học

[ かげんさんき ]

bộ cộng-trừ [adder-subtracter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加減算時間

    Tin học [ かげんさんじかん ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time]
  • 加減演算子

    Tin học [ かげんえんざんし ] toán tử cộng [adding operator]
  • 劣化

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ れっか ] 1.1.1 sự lão hóa [deterioration] 2 Tin học 2.1 [ れっか ] 2.1.1 sự thoái hóa [degradation] Kỹ...
  • 劣化メカニズム

    Kỹ thuật [ れっかメカニズム ] cơ cấu lão hóa [deterioration mechanism]
  • 劣化ウラン

    [ れっかうらん ] n Uranium Nghèo 劣化ウランによる環境への影響 :Ảnh hưởng đến môi trường do các chất uranium 劣化ウラン弾による被ばく :Bị...
  • 劣化故障

    Tin học [ れっかこしょう ] thất bại do sự thoái hóa [degradation failure]
  • 劣る

    [ おとる ] v5r kém hơn/thấp kém ...より質が劣る: kém chất lượng hơn...
  • 劣勢

    Mục lục 1 [ れっせい ] 1.1 n 1.1.1 sự kém hơn/sự yếu hơn (về số lượng)/sự yếu thế 1.2 adj-na 1.2.1 thấp kém/kém hơn/yếu...
  • 劣等

    Mục lục 1 [ れっとう ] 1.1 n 1.1.1 hàng thấp kém/hạng thấp 1.2 adj-na 1.2.1 thuộc hàng thấp kém [ れっとう ] n hàng thấp kém/hạng...
  • 劣等品質

    Mục lục 1 [ れっとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất loại xấu 2 Kinh tế 2.1 [ れっとうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất loại...
  • 劣等感

    [ れっとうかん ] n cảm giác thấp kém/cảm giác yếu thế (人)に対する劣等感: cảm giác thấp kém hơn... 彼は兄に対して劣等感を抱いている:...
  • 劣悪

    Mục lục 1 [ れつあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 kém/thấp kém/tồi tệ/không tốt/tồi tàn/ọp ẹp 1.2 n 1.2.1 sự thấp kém/sự thô [...
  • 劣性

    [ れっせい ] n tính lặn [sinh học] 劣性遺伝の筋萎縮性側索硬化症 :Bệnh teo cơ xơ cứng do ảnh hưởng của tính lặn...
  • 助力

    [ じょりょく ] n lực hỗ trợ/sự trợ giúp
  • 助力する

    Mục lục 1 [ じょりょくする ] 1.1 n 1.1.1 trợ lực 1.1.2 giúp ích 1.1.3 chu cấp [ じょりょくする ] n trợ lực giúp ích chu...
  • 助け合う

    Mục lục 1 [ たすけあう ] 1.1 v1 1.1.1 giúp nhau 1.2 v5u 1.2.1 hợp tác giúp đỡ lẫn nhau [ たすけあう ] v1 giúp nhau v5u hợp tác...
  • 助けを呼ぶ

    [ たすけをよぶ ] v1 la làng
  • 助ける

    Mục lục 1 [ たすける ] 1.1 v5r 1.1.1 độ trì 1.1.2 độ 1.1.3 dìu 1.1.4 cứu 1.1.5 chẩn 1.2 v1 1.2.1 giúp/cứu giúp/cứu sống 1.3...
  • 助かる

    Mục lục 1 [ たすかる ] 1.1 v5r 1.1.1 được giúp 1.1.2 được cứu sống [ たすかる ] v5r được giúp 私は最近お金があまりないので、割り勘にしてもらえると助かる :Gần...
  • 助産婦

    [ じょさんぷ ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top