Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

劣等感

[ れっとうかん ]

n

cảm giác thấp kém/cảm giác yếu thế
(人)に対する劣等感: cảm giác thấp kém hơn...
彼は兄に対して劣等感を抱いている: anh ta có cảm giác yếu thế hơn anh trai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劣悪

    Mục lục 1 [ れつあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 kém/thấp kém/tồi tệ/không tốt/tồi tàn/ọp ẹp 1.2 n 1.2.1 sự thấp kém/sự thô [...
  • 劣性

    [ れっせい ] n tính lặn [sinh học] 劣性遺伝の筋萎縮性側索硬化症 :Bệnh teo cơ xơ cứng do ảnh hưởng của tính lặn...
  • 助力

    [ じょりょく ] n lực hỗ trợ/sự trợ giúp
  • 助力する

    Mục lục 1 [ じょりょくする ] 1.1 n 1.1.1 trợ lực 1.1.2 giúp ích 1.1.3 chu cấp [ じょりょくする ] n trợ lực giúp ích chu...
  • 助け合う

    Mục lục 1 [ たすけあう ] 1.1 v1 1.1.1 giúp nhau 1.2 v5u 1.2.1 hợp tác giúp đỡ lẫn nhau [ たすけあう ] v1 giúp nhau v5u hợp tác...
  • 助けを呼ぶ

    [ たすけをよぶ ] v1 la làng
  • 助ける

    Mục lục 1 [ たすける ] 1.1 v5r 1.1.1 độ trì 1.1.2 độ 1.1.3 dìu 1.1.4 cứu 1.1.5 chẩn 1.2 v1 1.2.1 giúp/cứu giúp/cứu sống 1.3...
  • 助かる

    Mục lục 1 [ たすかる ] 1.1 v5r 1.1.1 được giúp 1.1.2 được cứu sống [ たすかる ] v5r được giúp 私は最近お金があまりないので、割り勘にしてもらえると助かる :Gần...
  • 助産婦

    [ じょさんぷ ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ
  • 助言

    [ じょげん ] n lời khuyên/lời hướng dẫn
  • 助言する

    [ じょげんする ] n răn dậy
  • 助言を求める

    Mục lục 1 [ じょげんをもとめる ] 1.1 n 1.1.1 vấn kế 1.1.2 thỉnh giáo [ じょげんをもとめる ] n vấn kế thỉnh giáo
  • 助言斡旋仲裁局

    [ じょげんあっせんちゅうさいきょく ] n Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải
  • 助詞

    Mục lục 1 [ じょし ] 1.1 n 1.1.1 giới từ 1.2 n, gram 1.2.1 trợ từ [ じょし ] n giới từ n, gram trợ từ
  • 助成想起

    Kinh tế [ じょせいそうき ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 助教授

    Mục lục 1 [ じょきょうじゅ ] 1.1 n 1.1.1 trợ giáo 1.1.2 sự trợ giảng/giáo viên trợ giảng [ じょきょうじゅ ] n trợ giáo...
  • 助手

    Mục lục 1 [ じょしゅ ] 1.1 n 1.1.1 trợ thủ 1.1.2 phụ tá 1.1.3 người hỗ trợ/người trợ giúp [ じょしゅ ] n trợ thủ phụ...
  • 努力

    Mục lục 1 [ どりょく ] 1.1 v1 1.1.1 nỗ lực 1.1.2 chí tâm 1.2 n 1.2.1 sự nỗ lực [ どりょく ] v1 nỗ lực chí tâm n sự nỗ...
  • 努力する

    Mục lục 1 [ どりょくする ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 gắng 1.1.3 cố gắng 1.1.4 cố công 1.1.5 chịu khó 1.2 vs 1.2.1 nỗ lực...
  • 努力家

    [ どりょくか ] n người làm việc chăm chỉ 根っからの努力家 :người làm việc cật lực 根気強い努力家 :người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top