Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

助かる

Mục lục

[ たすかる ]

v5r

được giúp
私は最近お金があまりないので、割り勘にしてもらえると助かる :Gần đây tôi không có nhiều tiền nên mọi người giúp trả thì thật là tốt.
間違っているときに、遠慮なく指摘してくれる親しい人間がいると助かるものだ。 :Khi tôi bị nhầm, những người giúp tôi là những người thân thiện đã thẳng thắn góp ý.
được cứu sống
助かる見込みは五分五分 :cơ hội được cứu sống là 50%

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 助産婦

    [ じょさんぷ ] n bà mụ/bà đỡ/nữ hộ sinh 助産婦役を務める: làm công việc như là một bà đỡ đẻ
  • 助言

    [ じょげん ] n lời khuyên/lời hướng dẫn
  • 助言する

    [ じょげんする ] n răn dậy
  • 助言を求める

    Mục lục 1 [ じょげんをもとめる ] 1.1 n 1.1.1 vấn kế 1.1.2 thỉnh giáo [ じょげんをもとめる ] n vấn kế thỉnh giáo
  • 助言斡旋仲裁局

    [ じょげんあっせんちゅうさいきょく ] n Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải
  • 助詞

    Mục lục 1 [ じょし ] 1.1 n 1.1.1 giới từ 1.2 n, gram 1.2.1 trợ từ [ じょし ] n giới từ n, gram trợ từ
  • 助成想起

    Kinh tế [ じょせいそうき ] sự thu hồi sản phẩm ngay lập tức [prompted recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 助教授

    Mục lục 1 [ じょきょうじゅ ] 1.1 n 1.1.1 trợ giáo 1.1.2 sự trợ giảng/giáo viên trợ giảng [ じょきょうじゅ ] n trợ giáo...
  • 助手

    Mục lục 1 [ じょしゅ ] 1.1 n 1.1.1 trợ thủ 1.1.2 phụ tá 1.1.3 người hỗ trợ/người trợ giúp [ じょしゅ ] n trợ thủ phụ...
  • 努力

    Mục lục 1 [ どりょく ] 1.1 v1 1.1.1 nỗ lực 1.1.2 chí tâm 1.2 n 1.2.1 sự nỗ lực [ どりょく ] v1 nỗ lực chí tâm n sự nỗ...
  • 努力する

    Mục lục 1 [ どりょくする ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 gắng 1.1.3 cố gắng 1.1.4 cố công 1.1.5 chịu khó 1.2 vs 1.2.1 nỗ lực...
  • 努力家

    [ どりょくか ] n người làm việc chăm chỉ 根っからの努力家 :người làm việc cật lực 根気強い努力家 :người...
  • 努めて

    Mục lục 1 [ つとめて ] 1.1 adv, exp 1.1.1 nỗ lực/cố gắng hết sức/hết khả năng 1.1.2 làm việc chăm chỉ quá! [ つとめて...
  • 努める

    Mục lục 1 [ つとめる ] 1.1 v1 1.1.1 phục vụ/đảm nhiệm một vị trí/làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó) 1.1.2 đóng...
  • 劫略

    [ きょうりゃく ] n Sự cướp bóc/sự tước đoạt/cướp bóc/tước đoạt
  • 劫掠

    [ きょうりゃく ] n Sự cướp bóc/sự tước đoạt/cướp bóc/tước đoạt
  • 嚮導

    [ きょうどう ] n sự hướng đạo/sự dẫn đường/hướng đạo/dẫn đường
  • 励ます

    [ はげます ] v5s cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên 若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị...
  • 励む

    [ はげむ ] v5m cố gắng/phấn đấu 学業に励む: cố gắng học hành 休暇も取らずに仕事に励む: cố gắng làm việc không...
  • 励行

    [ れいこう ] n sự thi hành/sự thực hiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top