Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

励む

[ はげむ ]

v5m

cố gắng/phấn đấu
学業に励む: cố gắng học hành
休暇も取らずに仕事に励む: cố gắng làm việc không nghỉ ngày nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 励行

    [ れいこう ] n sự thi hành/sự thực hiện
  • 励行する

    Mục lục 1 [ れいこう ] 1.1 vs 1.1.1 thực hiện nghiêm chỉnh 2 [ れいこうする ] 2.1 vs 2.1.1 tuân hành [ れいこう ] vs thực...
  • [ ろう ] n sự lao động/sự khó nhọc この新しい税法のおかげで、労せずしてもうけて笑いが止まらない :Tôi cười...
  • 労力

    Mục lục 1 [ ろうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sự lao lực/ công sức 1.1.2 nhân công 1.1.3 hơi sức [ ろうりょく ] n sự lao lực/ công...
  • 労する

    [ ろう ] vs mang nặng 心を労する: lao tâm
  • 労幕炎

    [ ろうまくえん ] n viêm màng phổi
  • 労役義務

    [ ろうえきぎむ ] n sưu dịch
  • 労作

    [ ろうさく ] vs lao công
  • 労働

    Mục lục 1 [ ろうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự lao động 1.1.2 lao động 1.1.3 lao công [ ろうどう ] n sự lao động 労働・生産物および金融市場における最近の積極的な供給面での動き :Chức...
  • 労働力

    [ ろうどうりょく ] n sức lao động
  • 労働基準法

    Kinh tế [ ろうどうきじゅんほう ] luật tiêu chuẩn lao động [Labor Standards Law] Explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。
  • 労働協約

    Kinh tế [ ろうどうきょうやく ] thỏa ước lao động [Labor Agreement] Explanation : 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。
  • 労働安全・衛生基準

    [ ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん ] n Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
  • 労働安全検査部

    [ ろうどうあんぜんけんさぶ ] n Ban thanh tra an toàn lao động
  • 労働争議

    [ ろうどうそうぎ ] n cuộc tranh luận về vấn đề lao động 工場閉鎖、ストライキ、そのほかの労働争議、暴動、動乱、戦争、公共の目的による収用または没収、禁輸、天変地異など、制御できない事由により本契約上の義務を履行できない場合、両当事者はいかなる法的責任も負わないものとする。 :Trong...
  • 労働保護服にかわる装具

    Kinh tế [ ろうどうほごふくにかわるそうぐ ] Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động
  • 労働党

    [ ろうどうとう ] n đảng lao động
  • 労働党中央委員会

    [ ろうどうとうちゅうおういいんかい ] n ủy ban trung ương đảng lao động
  • 労働災害

    [ ろうどうさいがい ] n Tai nạn lao động 労働災害総合保険 :Bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động 労働災害死亡率 :Tỉ...
  • 労働総同盟

    [ ろうどうそうどうめい ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top