Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

勝手

Mục lục

[ かって ]

/THẮNG THỦ/

adj-na

tự tiện/tự ý
勝手なことばかり言ってごめんなさい。 :Xin lỗi vì tôi toàn nói những điều mình tự nghĩ
生徒たちは好き勝手なことをして、めちゃめちゃな状態になっていた :Học sinh tự làm theo ý thích của mình nên mới trở nên tình trạng lung tung như vậy.
ích kỷ/chỉ biết nghĩ đến mình
あなたは本当にキッチンの勝手がよく分かっていますね。 :Mày ích kỷ chỉ biết sử dụng bếp một mình
観客が私の作品に何を見ようと、それは人々の勝手だ。 :Các quan khách không biết nhìn ngắm gì tác phẩm của tôi, đó là ý riêng của từng người.

n

quen thuộc/quen/thân quen

n

tự do/tự nhiên

adv

tự tiện/tự ý
勝手ながら~する :tự tiện làm ....

n

việc bếp núc/việc nội trợ/bếp núc/nội trợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勢力

    [ せいりょく ] n thế lực
  • 勢力争う

    [ せいりょくあらそ ] n cuộc đấu tranh giành quyền lực
  • 勢い

    Mục lục 1 [ いきおい ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/cuộc sống 1.1.2 sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có...
  • 勢いに乗じて

    Kinh tế [ いきおいにじょうじて ] thuận theo hoàn cảnh [go with the flow, take advantage of the circumstances] Category : Tài chính [財政]
  • 勢車

    [ はずみぐるま ] n Bánh đà
  • 勤労

    Mục lục 1 [ きんろう ] 1.1 vs 1.1.1 cần cán 1.2 n 1.2.1 sự cần lao/sự lao động/lao động/làm việc [ きんろう ] vs cần cán...
  • 勤労階級

    [ きんろうかいきゅう ] n giai cấp cần lao/giai cấp lao động
  • 勤まる

    [ つとまる ] v5r có thể làm được/gánh vác/đảm nhiệm あの男に社長は勤まらない。: Người đàn ông đó không thể làm...
  • 勤め

    [ つとめ ] n công việc/công vụ/nhiệm vụ/nghĩa vụ/công tác  ~ を果たす: hoàn thành công việc
  • 勤める

    [ つとめる ] làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm 銀行に ~: làm việc tại ngân hàng
  • 勤め先

    [ つとめさき ] n nơi làm việc/nơi công tác/cơ quan 現在の勤め先に満足している: Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện...
  • 勤勉

    Mục lục 1 [ きんべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân mẫn 1.1.2 cần cù/chăm chỉ/siêng năng/chuyên cần 1.2 n 1.2.1 sự cần cù/sự chăm...
  • 勤勉な

    Mục lục 1 [ きんべんな ] 1.1 n 1.1.1 siêng năng 1.1.2 siêng 1.1.3 chuyên cần 1.1.4 chăm học 1.1.5 chăm [ きんべんな ] n siêng...
  • 勤務

    Mục lục 1 [ きんむ ] 1.1 n 1.1.1 công việc 1.1.2 cần vụ [ きんむ ] n công việc  ~ 時間: thời gian làm việc cần vụ
  • 勤務する

    [ きんむ ] vs làm việc XYZ商事で事務職員として_年間勤務する: làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng...
  • 勤務手当

    [ きんむてあて ] vs tiền trợ cấp công việc
  • 勤務時間

    [ きんむじかん ] vs giờ làm việc
  • 勤務時間記録表

    Kinh tế [ きんむじかんきろくひょう ] bản tính cho thời gian bốc dỡ [time sheet]
  • 勤倹

    [ きんけん ] n sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm 勤倹は美徳だ: cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt 勤勉は幸福を生む:...
  • 勧奨

    [ かんしょう ] n sự khuyến khích/khuyến khích 退職勧奨: khuyến khích nghỉ hưu 勧奨文: lời khuyến khích 勧奨法: phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top