Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

勝負する

[ しょうぶ ]

vs

thắng hay thua/thắng bại/ chơi/ thi đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勝者

    [ しょうしゃ ] n người chiến thắng
  • 勝敗

    Mục lục 1 [ しょうはい ] 1.1 n 1.1.1 thắng bại 1.1.2 sự thắng hay bại/ thắng hay bại [ しょうはい ] n thắng bại sự thắng...
  • 勝手

    Mục lục 1 [ かって ] 2 / THẮNG THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 tự tiện/tự ý 2.1.2 ích kỷ/chỉ biết nghĩ đến mình 2.2 n 2.2.1 quen thuộc/quen/thân...
  • 勢力

    [ せいりょく ] n thế lực
  • 勢力争う

    [ せいりょくあらそ ] n cuộc đấu tranh giành quyền lực
  • 勢い

    Mục lục 1 [ いきおい ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/cuộc sống 1.1.2 sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có...
  • 勢いに乗じて

    Kinh tế [ いきおいにじょうじて ] thuận theo hoàn cảnh [go with the flow, take advantage of the circumstances] Category : Tài chính [財政]
  • 勢車

    [ はずみぐるま ] n Bánh đà
  • 勤労

    Mục lục 1 [ きんろう ] 1.1 vs 1.1.1 cần cán 1.2 n 1.2.1 sự cần lao/sự lao động/lao động/làm việc [ きんろう ] vs cần cán...
  • 勤労階級

    [ きんろうかいきゅう ] n giai cấp cần lao/giai cấp lao động
  • 勤まる

    [ つとまる ] v5r có thể làm được/gánh vác/đảm nhiệm あの男に社長は勤まらない。: Người đàn ông đó không thể làm...
  • 勤め

    [ つとめ ] n công việc/công vụ/nhiệm vụ/nghĩa vụ/công tác  ~ を果たす: hoàn thành công việc
  • 勤める

    [ つとめる ] làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm 銀行に ~: làm việc tại ngân hàng
  • 勤め先

    [ つとめさき ] n nơi làm việc/nơi công tác/cơ quan 現在の勤め先に満足している: Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện...
  • 勤勉

    Mục lục 1 [ きんべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân mẫn 1.1.2 cần cù/chăm chỉ/siêng năng/chuyên cần 1.2 n 1.2.1 sự cần cù/sự chăm...
  • 勤勉な

    Mục lục 1 [ きんべんな ] 1.1 n 1.1.1 siêng năng 1.1.2 siêng 1.1.3 chuyên cần 1.1.4 chăm học 1.1.5 chăm [ きんべんな ] n siêng...
  • 勤務

    Mục lục 1 [ きんむ ] 1.1 n 1.1.1 công việc 1.1.2 cần vụ [ きんむ ] n công việc  ~ 時間: thời gian làm việc cần vụ
  • 勤務する

    [ きんむ ] vs làm việc XYZ商事で事務職員として_年間勤務する: làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng...
  • 勤務手当

    [ きんむてあて ] vs tiền trợ cấp công việc
  • 勤務時間

    [ きんむじかん ] vs giờ làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top