Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ます ]

n

thăng
一升の3月のほこり:Lượng rác tập trung của 3 tháng
人と友達になる前に、二人で升一杯の塩を食べなさい。/友達選びは、時間をかけて慎重に。 :Hai người trước khi thành bạn thì phải ăn hết chỗ muối này/ thời gian sẽ trả lời chọn bạn đúng hay sai.
Ghi chú: đơn vị đo dung tích bằng 1.8 l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 及び

    [ および ] conj và 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。: Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau....
  • 及ぶ

    Mục lục 1 [ およぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 đạt đến/lan ra 1.1.2 bằng [ およぶ ] v5b đạt đến/lan ra 建築費は総額1000億円に及んだ。:...
  • 及ぼす

    [ およぼす ] v5s gây (ảnh hưởng, hại) その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh...
  • 及第点

    [ きゅうだいてん ] n điểm đỗ/điểm chuẩn 及第点をとる: Đạt được điểm chuẩn 及第点をほんの少し下回って:...
  • 収まる

    Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 thu/nạp/chứa 1.1.2 lòng thỏa mãn/lòng vui ý đủ/tốt đẹp/trọn vẹn/tốt hơn 1.1.3 giải...
  • 収容

    Mục lục 1 [ しゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự giam cầm/sự bắt giữ 1.1.2 sự chứa [ しゅうよう ] n sự giam cầm/sự bắt giữ...
  • 収容力

    [ しゅうようりょく ] vs dung lượng
  • 収容する

    Mục lục 1 [ しゅうよう ] 1.1 vs 1.1.1 thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào 2 [ しゅうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đựng 2.1.2 chứa...
  • 収容能力

    [ しゅうようのうりょく ] vs sức chứa
  • 収差

    Kỹ thuật [ しゅうさ ] quang sai [aberration]
  • 収利銘柄

    Kinh tế [ しゅうりめいがら ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)]...
  • 収める

    Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thu vào/nhận 1.1.2 thu cất/tàng trữ/giấu 1.1.3 kết thúc/nghỉ ngơi 1.1.4 giao/giao...
  • 収入

    Mục lục 1 [ しゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅう ] 2.1.1 Khoản thu 2.2 [ しゅうにゅう ] 2.2.1 thu...
  • 収入できた

    [ しゅうにゅうできた ] n đã thu được
  • 収入と支出

    Mục lục 1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 2.1.1 thu và chi (kế...
  • 収入がある

    [ しゅうにゅうがある ] n bở béo
  • 収入が増える

    [ しゅうにゅうがふえる ] n bội thu
  • 収入する

    Mục lục 1 [ しゅうにゅうする ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 1.1.2 thu 1.1.3 lặt [ しゅうにゅうする ] n thu nhập thu lặt
  • 収入印紙

    [ しゅうにゅういんし ] n tem thuế
  • 収入税

    Kinh tế [ しゅうにゅうぜい ] thuế thu nhập [income tax] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top