Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

半導体

Mục lục

[ はんどうたい ]

[ BÁN ĐẠO THỂ ]

n

chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
chất bán dẫn

Kỹ thuật

[ はんどうたい ]

chất bán dẫn [semiconductor]

[ はんどうたい ]

Con IC/bộ IC

Tin học

[ はんどうたい ]

chất bán dẫn [semiconductor/solid-state (a-no)]
Explanation: Một miếng vật liệu, như silic hoặc germani, nằm giữa các cực dẫn điện tốt, như đồng chẳng hạn, và các vật liệu có độ cách điện khác nhau. Những miếng bán dẫn, gọi là các chip, có điện trở khác nhau được lắp ghép lại với nhau để tạo nên nhiều loại linh kiện điện tử. Trong máy tính cá nhân, các vật liệu bán dẫn được dùng cho những bộ vi xử lý, bộ nhớ trong, và các mạch điện tử khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半導体ディスク

    Tin học [ はんどうたいディスク ] đĩa bán dẫn [semiconductor disk]
  • 半導電性

    Kỹ thuật [ はんどうでんせい ] tính bán dẫn [semi-conductive]
  • 半封建性

    [ はんほうけんせい ] n tính nửa phong kiến
  • 半島

    [ はんとう ] n bán đảo インドシナ半島: bán đảo Đông Dương
  • 半年

    Mục lục 1 [ はんとし ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa năm 1.1.2 bán niên 2 [ はんねん ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 nửa năm [ はんとし ] n-adv,...
  • 半二重

    Tin học [ はんにじゅう ] bán song công/HDX [Half-Duplex/HDX] Explanation : Một định ước truyền thông không đồng bộ, trong đó...
  • 半二重伝送

    Tin học [ はんにじゅうでんそう ] truyền bán song cong [half-duplex transmission] Explanation : Truyền thông điện tử hai chiều...
  • 半径

    Mục lục 1 [ はんけい ] 1.1 n 1.1.1 đường bán kính 1.1.2 bán kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんけい ] 2.1.1 bán kính [radius] [ はんけい...
  • 半信半疑

    [ はんしんはんぎ ] n bán tín bán nghi
  • 半分

    Mục lục 1 [ はんぶん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một nửa 2 [ はんぷん ] 2.1 n 2.1.1 Một nửa phút [ はんぶん ] n, n-adv một nửa [...
  • 半分に分ける

    Mục lục 1 [ はんぶんにわける ] 1.1 n 1.1.1 chia hai 1.1.2 chia đôi [ はんぶんにわける ] n chia hai chia đôi
  • 半周

    [ はんしゅう ] n hình bán nguyệt/nửa vòng tròn
  • 半コンテンナー船

    Kinh tế [ はんこんてんなーせん ] tàu nửa côngtenơ [semi-container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 半ズボン

    Mục lục 1 [ はんずぼん ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ はんずぼん ] n quần ngắn...
  • 半円

    Mục lục 1 [ はんえん ] 1.1 n 1.1.1 nửa vòng tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんえん ] 2.1.1 bán nguyệt [ はんえん ] n nửa vòng tròn...
  • 半円形

    [ はんえんけい ] adj-no Hình bán nguyệt
  • 半球

    [ はんきゅう ] n bán cầu
  • 半神

    [ はんしん ] n Á thần
  • 半端

    Mục lục 1 [ はんぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ 1.2 n 1.2.1 vật phế thải/người vô dụng [ はんぱ...
  • 半端荷物

    [ はんぱにもつ ] n hàng lẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top