- Từ điển Nhật - Việt
協力
Mục lục |
[ きょうりょく ]
n
sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực
- 国際協力NGOセンター: trung tâm NGO (phi chính phủ) về hợp tác quốc tế
- 協力関係: quan hệ hợp tác
- 引き渡しに関する協力(犯人の): hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân)
- AからBまでの幅広い分野における協力: hợp tác trong lĩnh vực rộng từ A đến B
chung sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
協力な
Mục lục 1 [ きょうりょくな ] 1.1 vs 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 lực lưỡng 1.1.3 có chí [ きょうりょくな ] vs mạnh tay lực lưỡng... -
協力する
Mục lục 1 [ きょうりょくする ] 1.1 n 1.1.1 góp sức 1.2 vs 1.2.1 hiệp lực/hợp tác 1.3 vs 1.3.1 hiệp sức [ きょうりょくする... -
協力者
Mục lục 1 [ きょうりょくしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đồng sự 1.2 n 1.2.1 người hợp tác/người hiệp lực/đối tác [ きょうりょくしゃ... -
協力者(悪事の)
[ きょうりょくしゃ(あくじの) ] n đồng lõa -
協同
[ きょうどう ] n đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết 学校協同: trường học liên kết 消費者協同: người tiêu... -
協同組合事貿易
Kinh tế [ きょうどうくみあいごとぼうえき ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
協同組合事業
Kinh tế [ きょうどうくみあいじぎょう ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
協奏曲
[ きょうそうきょく ] n hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu 合奏協奏曲: khúc hiệp tấu đồng diễn 協奏曲の最終楽章: chương... -
協定
Mục lục 1 [ きょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định/hiệp ước 2 Kinh tế 2.1 [ きょうてい ] 2.1.1 hiệp định/hiệp nghị [agreement/convention]... -
協定の終了
Kinh tế [ きょうていのしゅうりょう ] chấm dứt hiệp định [termination of an agreement] -
協定する
[ きょうていする ] n giao hẹn -
協定世界時
Tin học [ きょうていせかいじ ] UTC [Coordinated Universal Time/UTC] -
協定価格
Kinh tế [ きょうていかかく ] giá thỏa thuận [agreed price] -
協定税率
Kinh tế [ きょうていぜいりつ ] suất thuế hiệp định [conventional tariff] -
協定締結
Kinh tế [ きょうていていけつ ] ký kết hiệp định [conclusion of an agreement] -
協定終結
Kinh tế [ きょうていしゅうけつ ] chấm dứt hiệp định/chấm dứt hợp đồng [termination of an agreement] -
協会
Mục lục 1 [ きょうかい ] 1.1 n-suf 1.1.1 hiệp hoà 1.1.2 dặn 1.2 n 1.2.1 hiệp hội 1.3 n 1.3.1 tổ chức 2 Kinh tế 2.1 [ きょうかい... -
協会の財源のための献金
Kinh tế [ きょうかいのざいげんのためのけんきん ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội -
協会保険約款
Kinh tế [ きょうかいほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause] -
協会規則
Kinh tế [ きょうかいきそく ] điều lệ hiệp hội [memorandum and articles of association]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.