Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南方

Mục lục

[ なんぽう ]

n

phương nam
Phía nam/hướng nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南方産

    [ なんぽうさん ] n Những sản phẩm của các nước phía Nam
  • 南斗

    [ なんと ] n Chòm sao Nam Đẩu
  • 南支

    [ なんし ] n Miền nam Trung Quốc
  • 卑劣

    Mục lục 1 [ ひれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỉ ổi/hèn hạ 1.2 n 1.2.1 sự bỉ ổi/sự hèn hạ [ ひれつ ] adj-na bỉ ổi/hèn hạ n sự...
  • 卑劣漢

    [ ひれつかん ] n hạng người bỉ ổi/hạng người hèn hạ
  • 卑しい

    [ いやしい ] adj ti tiện/khinh bỉ/hạ cấp 卑しい言葉: lời nói đáng khinh bỉ
  • 卑しめる

    [ いやしめる ] v1 khinh miệt/coi thường 婦人をいやしめるのは封建思想だ: coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến
  • 卑しむ

    [ いやしむ ] v5m khinh miệt/coi thường 今では労働をいやしむ人はいなくなった: ngày nay không còn ai coi thường lao động
  • 卑小

    [ ひしょう ] adj-na Nhỏ nhặt/vụn vặt/tiểu tiết
  • 卑属

    [ ひぞく ] n thô tục
  • 卑屈

    Mục lục 1 [ ひくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỉ ổi/khom lưng quì gối/thấp hèn/không có tiền đồ 1.2 n 1.2.1 sự bỉ ổi/sự khom lưng...
  • 卑俗

    Mục lục 1 [ ひぞく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ lưu/tục tĩu/thô tục 1.2 n 1.2.1 sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục [ ひぞく ] adj-na...
  • 卑猥

    Mục lục 1 [ ひわい ] 1.1 n 1.1.1 sự tục tĩu 1.2 adj-na 1.2.1 Tục tĩu [ ひわい ] n sự tục tĩu adj-na Tục tĩu
  • 卑言

    [ ひげん ] n ngôn từ thô tục
  • 卑語

    [ ひご ] n ngôn ngữ thô tục
  • 卑金属

    Mục lục 1 [ ひきんぞく ] 1.1 n 1.1.1 Kim loại thường 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひきんぞく ] 2.1.1 kim loại kém giá trị [base metal]...
  • 卑怯

    Mục lục 1 [ ひきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hèn nhát 1.1.2 bần tiện 1.2 n 1.2.1 sự bần tiện 1.3 n 1.3.1 sự hèn nhát [ ひきょう...
  • 卑怯な

    Mục lục 1 [ ひきょうな ] 1.1 n 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn [ ひきょうな ] n ươn hèn ươn
  • 卑怯者

    [ ひきょうもの ] n Người hèn nhát
  • 卒中

    [ そっちゅう ] n chứng ngập máu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top