Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南極点

[ なんきょくてん ]

n

Cực Nam
南極点に到達する :Tiến về cực nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南極観測

    [ なんきょくかんそく ] n Thám hiểm Nam cực 南極観測支援室  :Đoàn cứu trợ thám hiểm Nam Cực 南極観測実施責任者評議会 :Ủy...
  • 南極洋

    [ なんきょくよう ] n biển nam cực
  • 南極星

    [ なんきょくせい ] n sao Nam cực/Nam tinh
  • 南極海

    [ なんきょくかい ] n Biển Nam cực 南極海洋生態系および海洋生物資源に関する生物学的研究計画 :Kế hoạch nghiên...
  • 南欧

    [ なんおう ] n Nam Âu ナポリを本拠とする南欧軍司令部 :Bộ tổng tư lệnh Nam Âu đặt ở Napoli 南欧諸国 :Các...
  • 南氷洋

    Mục lục 1 [ なんひょうよう ] 1.1 n 1.1.1 Nam Băng Dương 2 [ なんぴょうよう ] 2.1 n 2.1.1 Biển Nam Cực [ なんひょうよう...
  • 南洋

    [ なんよう ] n Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo
  • 南洋諸島

    [ なんようしょとう ] n Các nước vùng Đông Nam Á
  • 南洋材

    [ なんようざい ] n gỗ nhiệt đới
  • 南朝

    [ なんちょう ] n Nam triều 南朝鮮 :Nam Triều Tiên
  • 南海

    [ なんかい ] n Biển Nam/Nam hải 南海付加体 :Phần bồi đắp thêm của biển Nam hải 南海岸 :Bờ biển Nam hải
  • 南方

    Mục lục 1 [ なんぽう ] 1.1 n 1.1.1 phương nam 1.1.2 Phía nam/hướng nam [ なんぽう ] n phương nam Phía nam/hướng nam
  • 南方産

    [ なんぽうさん ] n Những sản phẩm của các nước phía Nam
  • 南斗

    [ なんと ] n Chòm sao Nam Đẩu
  • 南支

    [ なんし ] n Miền nam Trung Quốc
  • 卑劣

    Mục lục 1 [ ひれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỉ ổi/hèn hạ 1.2 n 1.2.1 sự bỉ ổi/sự hèn hạ [ ひれつ ] adj-na bỉ ổi/hèn hạ n sự...
  • 卑劣漢

    [ ひれつかん ] n hạng người bỉ ổi/hạng người hèn hạ
  • 卑しい

    [ いやしい ] adj ti tiện/khinh bỉ/hạ cấp 卑しい言葉: lời nói đáng khinh bỉ
  • 卑しめる

    [ いやしめる ] v1 khinh miệt/coi thường 婦人をいやしめるのは封建思想だ: coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến
  • 卑しむ

    [ いやしむ ] v5m khinh miệt/coi thường 今では労働をいやしむ人はいなくなった: ngày nay không còn ai coi thường lao động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top