Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

単価

Mục lục

[ たんか ]

n

giá đơn vị
đơn giá/giá của một sản phẩm
表示価格はすべて米ドル建ての単価で、大阪港本船渡し条件となっています :Tất cả các giá được hiển thị theo đơn giá USD dựa trên điều kiện giá FOB Osaka.
適正に~の単価を設定する :Thiết lập đơn giá thích hợp cho ~

Kinh tế

[ たんか ]

giá đơn vị/đơn giá [unit price]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単価表

    Kỹ thuật [ たんかひょう ] bảng đơn giá [unit price list]
  • 単利

    Mục lục 1 [ たんり ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 lãi đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんり ] 2.1.1 lãi đơn [simple interest] [ たんり ] n, adj-no lãi...
  • 単回帰

    Kỹ thuật [ たんかいき ] hồi quy đơn [simple regression]
  • 単精度

    Tin học [ たんせいど ] độ chính xác đơn [single-precision]
  • 単精度浮動小数点数

    Tin học [ たんせいどふどうしょうすうてんすう ] số thập phân với độ chính xác đơn [single precision floating point number]
  • 単細胞

    [ たんさいぼう ] n đơn tế bào 単細胞の原生動物 :Động vật nguyên sinh đơn tế bào. 単細胞微生物 :Vi sinh vật...
  • 単純

    Mục lục 1 [ たんじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn sơ 1.1.2 đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản [ たんじゅん ] adj-na đơn sơ đơn...
  • 単純型

    Tin học [ たんじゅんがた ] loại đơn giản [simple type]
  • 単純な

    [ たんじゅんな ] n mộc mạc
  • 単純取引手形

    Kinh tế [ たんじゅんとりひきてがた ] nhờ thu phiếu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純外国為替裁定

    Kinh tế [ たんじゅんがいこくかわせさいてい ] ác- bít đơn [simple arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純契約

    Mục lục 1 [ たんじゅんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 単純実行文

    Tin học [ たんじゅんじっこうぶん ] câu lệnh hành động [action statement]
  • 単純引受

    Mục lục 1 [ たんじゅんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんひきうけ...
  • 単純引受手形

    [ たんじゅんひきうけてがた ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
  • 単純信用状

    Kinh tế [ たんじゅんしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純コマンド

    Tin học [ たんじゅんコマンド ] lệnh đơn [simple command]
  • 単純緩衝法

    Tin học [ たんじゅんかんしょうほう ] bộ đệm đơn [simple buffering]
  • 単純階層

    Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy]
  • 単純関税率表

    Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top