Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

単利

Mục lục

[ たんり ]

n, adj-no

lãi đơn

Kinh tế

[ たんり ]

lãi đơn [simple interest]
Category: Hối đoái [金利・為替]
Explanation: 金利の再投資のリターンを考慮しないもの。///日本の債券の利回り等は、断りのない限り、この「単利」で示されている。
'Related word': 複利

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単回帰

    Kỹ thuật [ たんかいき ] hồi quy đơn [simple regression]
  • 単精度

    Tin học [ たんせいど ] độ chính xác đơn [single-precision]
  • 単精度浮動小数点数

    Tin học [ たんせいどふどうしょうすうてんすう ] số thập phân với độ chính xác đơn [single precision floating point number]
  • 単細胞

    [ たんさいぼう ] n đơn tế bào 単細胞の原生動物 :Động vật nguyên sinh đơn tế bào. 単細胞微生物 :Vi sinh vật...
  • 単純

    Mục lục 1 [ たんじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn sơ 1.1.2 đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản [ たんじゅん ] adj-na đơn sơ đơn...
  • 単純型

    Tin học [ たんじゅんがた ] loại đơn giản [simple type]
  • 単純な

    [ たんじゅんな ] n mộc mạc
  • 単純取引手形

    Kinh tế [ たんじゅんとりひきてがた ] nhờ thu phiếu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純外国為替裁定

    Kinh tế [ たんじゅんがいこくかわせさいてい ] ác- bít đơn [simple arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純契約

    Mục lục 1 [ たんじゅんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 単純実行文

    Tin học [ たんじゅんじっこうぶん ] câu lệnh hành động [action statement]
  • 単純引受

    Mục lục 1 [ たんじゅんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんひきうけ...
  • 単純引受手形

    [ たんじゅんひきうけてがた ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
  • 単純信用状

    Kinh tế [ たんじゅんしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純コマンド

    Tin học [ たんじゅんコマンド ] lệnh đơn [simple command]
  • 単純緩衝法

    Tin học [ たんじゅんかんしょうほう ] bộ đệm đơn [simple buffering]
  • 単純階層

    Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy]
  • 単純関税率表

    Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純連結処理定義

    Tin học [ たんじゅんれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation :...
  • 単純条件

    Tin học [ たんじゅんじょうけん ] điều kiện đơn giản [simple condition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top